50000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

50000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

50000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

50000 Yên là số tiền khá lớn khi đổi ra tiền Việt. Vật 50000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Hãy tham khảo bảng tỷ giá chuyển đổi đồng Yên Nhật sang đồng VND dưới đây:

JPY VND
1 JPY = 176.20923 VND
2 JPY = 352.41847 VND
3 JPY = 528.62770 VND
5 JPY = 881.04617 VND
10 JPY = 1,762.09234 VND
20 JPY = 3,524.18469 VND
30 JPY = 5,286.27703 VND
50 JPY = 8,810.46172 VND
100 JPY = 17,620.92344 VND
200 JPY = 35,241.84687 VND
500 JPY = 88,104.61718 VND
1000 JPY = 176,209.23436 VND
2000 JPY = 352,418.46871 VND
5000 JPY = 881,046.17179 VND
10000 JPY = 1,762,092.34357 VND
50000 JPY = 8,810,461.71786 VND
100000 JPY = 17,620,923.43571 VND

Lịch sử 50000 Yên đổi sang tiền Việt trong 15 ngày qua

Trong 15 ngày qua tỷ giá Yên Nhật không có sự thay đổi lớn. Theo đó đồng 50000 Yên Nhật cũng chỉ thay đổi nhẹ qua từng ngày, cụ thể như sau:

Ngày Japanese Yen (JPY) Vietnamese Dong (VND)
Thứ ba, Tháng ba 14, 2023 50000 JPY = 8,810,461.71786 VND
Thứ hai, Tháng ba 13, 2023 50000 JPY = 8,853,776.45319 VND
Chủ nhật, Tháng ba 12, 2023 50000 JPY = 8,805,241.27260 VND
Thứ bảy, Tháng ba 11, 2023 50000 JPY = 8,768,843.29049 VND
Thứ sáu, Tháng ba 10, 2023 50000 JPY = 8,768,843.29049 VND
Thứ năm, Tháng ba 9, 2023 50000 JPY = 8,700,245.28524 VND
Thứ tư, Tháng ba 8, 2023 50000 JPY = 8,639,552.41821 VND
Thứ ba, Tháng ba 7, 2023 50000 JPY = 8,623,819.42165 VND
Thứ hai, Tháng ba 6, 2023 50000 JPY = 8,704,546.95925 VND
Chủ nhật, Tháng ba 5, 2023 50000 JPY = 8,729,092.31392 VND
Thứ bảy, Tháng ba 4, 2023 50000 JPY = 8,732,378.81409 VND
Thứ sáu, Tháng ba 3, 2023 50000 JPY = 8,732,443.09649 VND
Thứ năm, Tháng ba 2, 2023 50000 JPY = 8,674,865.78605 VND
Thứ tư, Tháng ba 1, 2023 50000 JPY = 8,714,599.51073 VND
Thứ ba, Tháng hai 28, 2023 50000 JPY = 8,723,405.81732 VND

Tỷ giá Yên tại các ngân hàng

Theo đó tỷ giá đồng Yên tại các ngân hàng cũng có sự khác nhau, cụ thể:

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 171,50 172,19 182,23 182,78
ACB 173,90 174,78 178,23 178,23
Agribank 173,90 174,10 180,98
Bảo Việt 172,00 182,27
BIDV 172,60 173,65 181,80
CBBank 173,52 174,39 178,38
Đông Á 171,60 175,00 178,90 178,40
Eximbank 173,75 174,27 178,47
GPBank 175,25
HDBank 174,03 174,93 179,07
Hong Leong 173,71 175,41 178,60
HSBC 172,19 173,42 179,78 179,78
Indovina 173,16 175,11 179,00
Kiên Long 172,06 173,76 179,49
Liên Việt 172,46 173,26 184,02
MSB 174,17 172,88 180,85 180,31
MB 171,06 173,06 181,16 181,66
Nam Á 172,07 175,07 179,01
NCB 173,15 174,35 179,22 180,02
OCB 173,71 175,21 179,80 179,30
OceanBank 172,46 173,26 184,02
PGBank 175,24 178,77
PublicBank 171,00 173,00 182,00 182,00
PVcomBank 173,72 171,98 182,04 182,04
Sacombank 173,75 174,20 181,60 181,30
Saigonbank 173,86 174,74 179,83
SCB 173,90 174,90 177,20 176,70
SeABank 171,46 173,36 180,96 180,46
SHB 172,61 173,61 179,11
Techcombank 169,80 173,01 182,28
TPB 170,36 173,65 181,96
UOB 170,99 172,75 180,14
VIB 173,15 174,72 179,18
VietABank 172,11 173,81 177,09
VietBank 172,70 173,22 177,39
VietCapitalBank 171,98 173,72 183,54
Vietcombank 171,43 173,16 181,56
VietinBank 172,87 172,87 180,82
VPBank 172,37 173,37 179,98
VRB 172,60 173,65 181,80

Với những thông tin trên đây chắc hẳn bạn đọc đã nắm rõ được 50000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.