5000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

5000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

5000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Yên Nhật là đơn vị tiền tệ luôn được sử dụng thường xuyên ở Nhật Bản và các nước. Để nắm rõ tỷ giá 5000 Yên Nhật, bạn có thể theo dõi bảng sau:

JPY VND
1 JPY = 176.53957 VND
5 JPY = 882.69786 VND
10 JPY = 1,765.39572 VND
20 JPY = 3,530.79144 VND
30 JPY = 5,296.18716 VND
50 JPY = 8,826.97859 VND
100 JPY = 17,653.95719 VND
200 JPY = 35,307.91438 VND
500 JPY = 88,269.78595 VND
1000 JPY = 176,539.57190 VND
2000 JPY = 353,079.14379 VND
5000 JPY = 882,697.85948 VND
10000 JPY = 1,765,395.71897 VND

Lịch sử tỷ giá 5000 Yên Nhật trong 15 ngày qua

Lịch sử tỷ giá 5000 Yên Nhật trong nửa tháng qua được tổng hợp và cập nhật như sau:

Ngày Japanese Yen (JPY) Vietnamese Dong (VND)
Thứ ba, Tháng hai 28, 2023 5000 JPY = 872,340.58173 VND
Thứ tư, Tháng ba 1, 2023 5000 JPY = 871,459.95107 VND
Thứ năm, Tháng ba 2, 2023 5000 JPY = 867,486.57860 VND
Thứ sáu, Tháng ba 3, 2023 5000 JPY = 873,244.30965 VND
Thứ bảy, Tháng ba 4, 2023 5000 JPY = 873,237.88141 VND
Chủ nhật, Tháng ba 5, 2023 5000 JPY = 872,909.23139 VND
Thứ hai, Tháng ba 6, 2023 5000 JPY = 870,454.69593 VND
Thứ ba, Tháng ba 7, 2023 5000 JPY = 862,381.94217 VND
Thứ tư, Tháng ba 8, 2023 5000 JPY = 863,955.24182 VND
Thứ năm, Tháng ba 9, 2023 5000 JPY = 870,024.52852 VND
Thứ sáu, Tháng ba 10, 2023 5000 JPY = 876,884.32905 VND
Thứ bảy, Tháng ba 11, 2023 5000 JPY = 876,884.32905 VND
Chủ nhật, Tháng ba 12, 2023 5000 JPY = 880,524.12726 VND
Thứ hai, Tháng ba 13, 2023 5000 JPY = 885,377.64532 VND
Thứ ba, Tháng ba 14, 2023 5000 JPY = 882,697.85948 VND

Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND

Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 1 tháng

Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 1 tháng
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 1 tháng

Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 3 tháng

Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 3 tháng
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 3 tháng

Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 6 tháng

Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 6 tháng
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 6 tháng

Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 1 năm

Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 1 năm
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật chuyển sang VND 1 năm

5000 Yên Nhật chuyển sang tiền một số nước khác

Yên Nhật không những được lưu hành tại Việt Nam mà còn được lưu hành ở các nước khác. Dưới đây là cập nhật tỷ giá 5000 Yên Nhật đổi sang một số nước như sau:

Chuyển đổi từ Chuyển đổi sang Tỷ giá
5000 JPY Australian Dollar (AUD) 56,372563684502 $
5000 JPY Brazilian Real (BRL) 196,2253002857 R$
5000 JPY Bitcoin (BTC) 0,0042416537228892 BTC
5000 JPY Canadian Dollar (CAD) 51,388494158826 $
5000 JPY Swiss Franc (CHF) 34,164659775926 CHF
5000 JPY Chilean Peso (CLP) 30060,35630413 $
5000 JPY Chinese Yuan (Offshore) (CNH) 256,9664039011
5000 JPY Chinese Yuan (CNY) 256,94060102015 ¥
5000 JPY Egyptian Pound (EGP) 1155,6063303068 £
5000 JPY Euro (EUR) 34,945701763571 €
5000 JPY British Pound Sterling (GBP) 30,784968513006 £
5000 JPY Hong Kong Dollar (HKD) 293,3207933825 $
5000 JPY South Korean Won (KRW) 48856,072277983 ₩
5000 JPY Mexican Peso (MXN) 708,21055150853 $
5000 JPY Norwegian Krone (NOK) 396,17519034299 kr
5000 JPY New Zealand Dollar (NZD) 60,290114131004 $
5000 JPY Pakistani Rupee (PKR) 10495,864059952 ₨
5000 JPY Polish Zloty (PLN) 163,74919599719 zł
5000 JPY Russian Ruble (RUB) 2824,4319626644 руб
5000 JPY Singapore Dollar (SGD) 50,430048015796 $
5000 JPY Ukrainian Hryvnia (UAH) 1375,3159918029 ₴
5000 JPY United States Dollar (USD) 37,395479634422 $

Với những thông tin trên đây 5000 Yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam được giải đáp, qua đó bạn đọc có thể tham khảo thêm. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.