600 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

600 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Đồng Yên là đơn vị tiền tệ được sử dụng chính tại Nhật Bản. Tuy nhiên đồng Yên cũng là đơn vị tiền tệ có mệnh giá nhỏ nhất tại Nhật Bản.

5000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
600 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

600 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá Yên Nhật hôm nay đổi sang VND như sau:

  • 1 JPY = 182 VND
  • 2 JPY = 363 VND
  • 3 JPY = 545 VND
  • 5 JPY = 908 VND
  • 10 JPY = 1,816 VND
  • 20 JPY = 3,631 VND
  • 40 JPY = 7,262 VND
  • 50 JPY = 9,078 VND
  • 60 JPY = 10,894 VND
  • 100 JPY = 18,156 VND
  • 200 JPY = 36,312 VND
  • 400 JPY = 72,624 VND
  • 500 JPY = 90,780 VND
  • 600 JPY = 108,936 VND
  • 700 JPY = 127,092 VND
  • 1,000 JPY = 181,560 VND

Như vậy 600 Yên Nhật = 108,936 VND

Lịch sử 600 Yên đổi sang đồng Việt Nam trong 7 ngày qua

Lịch sử 600 Yên đổi sang VND trong 7 ngày qua được cập nhật chi tiết theo bảng sau:

 

Ngày Yên Nhật Đồng Việt Nam
14/03/2023 600 JPY = 108,936.000000 VND
13/03/2023 600 JPY = 108,234.000000 VND
12/03/2023 600 JPY = 107,226.000000 VND
11/03/2023 600 JPY = 107,226.000000 VND
10/03/2023 600 JPY = 107,226.000000 VND
09/03/2023 600 JPY = 106,896.000000 VND
08/03/2023 600 JPY = 106,542.000000 VND

600 Yên đổi sang đơn vị tiền tệ khác

Đồng Yên Nhật được sử dụng rộng rãi trên nhiều quốc gia, ngoài VND đồng Yên Nhật được cập nhật ở các quốc gia khác như sau:

600 Yên Nhật (JPY) 108233.99999999999 Việt Nam Đồng (VND)
600 Yên Nhật (JPY) 6.824596138567663 Đô la Úc (AUD)
600 Yên Nhật (JPY) 6.22420812918363 Đô la Canada (CAD)
600 Yên Nhật (JPY) 4.155366494156672 Franc Thụy Sĩ (CHF)
600 Yên Nhật (JPY) 31.078861527152434 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
600 Yên Nhật (JPY) 31.430571002935885 Krone Đan Mạch (DKK)
600 Yên Nhật (JPY) 4.183522408828247 Đồng EURO (EUR)
600 Yên Nhật (JPY) 3.7445898678734153 Bảng Anh (GBP)
600 Yên Nhật (JPY) 35.50949301680101 Đô la Hồng Kông (HKD)
600 Yên Nhật (JPY) 363.34765677454004 Rupee Ấn Độ (INR)
600 Yên Nhật (JPY) 600 Yên Nhật (JPY)
600 Yên Nhật (JPY) 5729.698253043938 Won Hàn Quốc (KRW)
600 Yên Nhật (JPY) 1.3601012341366132 Dinar Kuwait (KWD)
600 Yên Nhật (JPY) 20.488890823973936 Ringgit Malaysia (MYR)
600 Yên Nhật (JPY) 47.539025097288224 Krone Na Uy (NOK)
600 Yên Nhật (JPY) 332.53656138626025 Rúp Nga (RUB)
600 Yên Nhật (JPY) 16.642167414970167 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
600 Yên Nhật (JPY) 47.92614076648881 Krona Thụy Điển (SEK)
600 Yên Nhật (JPY) 6.093913630989245 Đô la Singapore (SGD)
600 Yên Nhật (JPY) 155.90959507929875 Baht Thái (THB)
600 Yên Nhật (JPY) 4.559140690817186 Đô la Mỹ (USD)

Với những thông tin trên đây chắc hẳn bạn đọc đã nắm rõ tỷ giá 600 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.