650 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

650 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Đồng Yên là đơn vị tiền tệ chính tại Nhật Bản, và thường có giá trị thấp nhất. Tuy nhiên đồng Yên được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia. Tỷ giá 650 Yên đổi sang VND như sau:

  • 1 = 175,74 VND
  • 2 = 351,49 VND
  • 5 = 878,72 VND
  • 10 = 1.757,4 VND
  • 20 = 3.514,9 VND
  • 50 = 8.787,2 VND
  • 100 = 17.574 VND
  • 200 = 35.149 VND
  • 500 = 87.872 VND
  • 600 JPY = 105.600 VND
  • 650 JPY = 114.400 VND
  • 1.000 = 175.744 VND

Vậy 650 Yên Nhật có tỷ giá đổi sang tiền Việt Nam hôm nay là 114.400 VND

650 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
650 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá Yên Nhật đổi sang VND tại một số ngân hàng

Tỷ giá Yên Nhật đổi sang VND tại các ngân hàng được chia theo 2 nhóm như sau:

Ngân hàng mua Yên Nhật (¥) (JPY)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (¥) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 169,15 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật (¥) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 171,98 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Yên Nhật (¥) với giá cao nhất là: 1 JPY = 174,25 VND
  • Ngân hàng Hong Leong đang mua chuyển khoản Yên Nhật (¥) với giá cao nhất là: 1 JPY = 175,41 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật (¥) (JPY)

  • Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Yên Nhật (¥) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 177,09 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật (¥) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 176,70 VND
  • Ngân hàng Liên Việt, OceanBank đang bán tiền mặt Yên Nhật (¥) với giá cao nhất là: 1 JPY = 184,02 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật (¥) với giá cao nhất là: 1 JPY = 182,78 VND

650 Yên Nhật sang các đơn vị tiền tệ nước khác

Dưới đây là bảng tỷ giá đồng Yên chuyển sang các đơn vị tiền tệ ở nước khác như sau:

650 Yên Nhật (JPY) 117253.49999999999 Việt Nam Đồng (VND)
650 Yên Nhật (JPY) 7.393312483448302 Đô la Úc (AUD)
650 Yên Nhật (JPY) 6.742892139948933 Đô la Canada (CAD)
650 Yên Nhật (JPY) 4.501647035336394 Franc Thụy Sĩ (CHF)
650 Yên Nhật (JPY) 33.66876665441514 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
650 Yên Nhật (JPY) 34.049785253180545 Krone Đan Mạch (DKK)
650 Yên Nhật (JPY) 4.532149276230601 Đồng EURO (EUR)
650 Yên Nhật (JPY) 4.0566390235295335 Bảng Anh (GBP)
650 Yên Nhật (JPY) 38.46861743486776 Đô la Hồng Kông (HKD)
650 Yên Nhật (JPY) 393.6266281724184 Rupee Ấn Độ (INR)
650 Yên Nhật (JPY) 650 Yên Nhật (JPY)
650 Yên Nhật (JPY) 6207.173107464266 Won Hàn Quốc (KRW)
650 Yên Nhật (JPY) 1.4734430036479977 Dinar Kuwait (KWD)
650 Yên Nhật (JPY) 22.19629839263843 Ringgit Malaysia (MYR)
650 Yên Nhật (JPY) 51.500610522062246 Krone Na Uy (NOK)
650 Yên Nhật (JPY) 360.24794150178195 Rúp Nga (RUB)
650 Yên Nhật (JPY) 18.029014699551016 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
650 Yên Nhật (JPY) 51.919985830362876 Krona Thụy Điển (SEK)
650 Yên Nhật (JPY) 6.601739766905015 Đô la Singapore (SGD)
650 Yên Nhật (JPY) 168.90206133590698 Baht Thái (THB)
650 Yên Nhật (JPY) 4.939069081718618 Đô la Mỹ (USD)

Trên đây là những thông tin về 650 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.