Đồng EUR Của Nước Nào? Lịch Sử Ra Đời Đồng EUR

Euro gọi là Âu kim hay Đồng tiền chung Châu Âu là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ Châu Âu, là tiền tệ chính thức trên 19 quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu và trên 6 nước và lãnh thổ không thuộc Liên minh Châu Âu. Tham khảo thông tin dưới đây để hiểu thêm về đồng EUR của nước nào:

Đồng EUR của nước nào?

Không phải ngay từ đầu, đồng euro đã trở thành đồng tiền chung của tất cả các quốc gia. Ban đầu, đồng euro chỉ được áp dụng cho 11 quốc gia thành viên của Châu Âu. Các quốc gia khác như Vương quốc Anh, Thụy Điển, Đan Mạch,… không đồng ý sử dụng tiền tệ, đặc biệt Hy Lạp là quốc gia không đủ điều kiện sử dụng đồng tiền chung. Tuy nhiên, cho đến thời điểm hiện tại, đồng Euro đã trở thành tiền tệ chính thức của 25 quốc gia không chỉ quốc gia thành viên của khối Liên minh Châu Âu (EU) mà còn cả những quốc gia và vùng lãnh thổ không thuộc khối này.

Những quốc gia đang sử dụng Euro như một loại tiền tệ chính thức
Những quốc gia đang sử dụng Euro như một loại tiền tệ chính thức

Sự ra đời của đồng tiền chung Châu Âu

Giai đoạn 1: từ 01/07/1990 đến 31/12/1993 

Nội dung chủ yếu của giai đoạn này là tăng cường phối hợp chính sách tiền tệ quốc gia và rút ngắn sự cách biệt giữa các nền kinh tế của các nước thành viên. Theo lịch trình của giai đoạn này, từ 01/07/1990, tư bản được tự do lưu thông trong các nước thành viên EU, từ 01/01/1993, thị trường nội địa bắt đầu vận hành.

Giai đoạn 2: từ 01/01/1994 đến 31/12/1998

Để chuẩn bị cho sự ra đời của Ngân hàng Trung ương Châu Âu ở giai đoạn cuối cùng, một Viện tiền tệ Châu Âu đã được thành lập và chính sách tiền tệ vẫn chủ yếu thuộc thẩm quyền của các quốc gia.

Giai đoạn 3: từ 01/01/1999 đến 01/01/2002

Từ 01/01/1999 bắt đầu đưa đồng EURO vào lưu hành. Giai đoạn đầu từ 01/01/1999 đến 01/01/2002, đồng EURO chỉ lưu hành không bằng tiền mặt. Từ 01/01/2002 đến tháng 07/2002, bắt đầu lưu hành đồng EURO bằng tiền giấy và tiền kim loại song song với các đồng tiền bản địa và từ tháng 07/2002 các đồng tiền bản địa không còn tồn tại.

Sự ra đời đồng tiền chung châu Âu là kết quả của một quá trình phấn đấu đầy gian khổ của chính phủ các nước thuộc EU nhằm thực hiện liên minh kinh tế và tiền tệ. Nếu không có đồng tiền chung thì Thị trường chung châu Âu không thể hoàn thiện và không có ý nghĩa nhiều trên thực tế.

Những mệnh giá của đồng Euro

Tiền kim loại Euro

Tiền kim loại Euro được phát hành với các mệnh giá là 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 Euro và 2 Euro. 1 Euro được chia làm 100 cent. Ở Hy Lạp, người ta dùng lepto (số ít) và lepta (số nhiều) trên các đồng kim loại của Hi Lạp thay cho cent.

Đồng Euro cũng tương tự đồng tiền kim loại của các nước khác về chất liệu và mặt trước, mặt sau đều in hình ảnh của từng quốc gia khác nhau, vì đây là đồng tiền chung của liên minh Châu Âu nên vẫn được sử dụng trong khắp liên minh tiền tệ.

Các đồng tiền kim loại Euro
Các đồng tiền kim loại Euro

Tiền giấy Euro

Hiện nay, tiền giấy Euro có 6 mệnh giá: 5 Euro, 10 Euro, 20 Euro, 50 Euro, 100 Euro và 200 Euro. Ban đầu, Euro cũng có tờ tiền mệnh giá 500 Euro nhưng tính đến hết tháng 04/2019, không còn ngân hàng nào trong khối EU phát hành đồng tiền này vì tờ tiền có giá trị cao nên ít được sử dụng trong hoạt động thương mại nhưng lại là cơ hội cho các hoạt động rửa tiền và khủng bố.

Các tờ tiền giấy Euro
Các tờ tiền giấy Euro

Kích thước của các tờ tiền tăng dần từ nhỏ đến lớn tương ứng với 6 màu sắc khác nhau. Mặt trước in hình một cổng chào thể hiện tinh thần mở cửa và hợp tác của châu Âu, ngoài ra còn có 12 ngôi sao biểu tượng cho 12 nước thành viên khối đồng tiền chung. Mặt sau in hình những chiếc cầu thể hiện mối quan hệ gần gũi và tinh thần hợp tác chặt chẽ giữa các cư dân châu Âu, cũng như giữa châu Âu với toàn thế giới. Mỗi tờ bạc đều in cờ EU, dòng chữ BCE, ECB, EZB, EKT, EKP (Ngân hàng Trung ương châu Âu) và chữ ký của Chủ tịch Ngân hàng Trung ương châu Âu Wim Duisenberg.

Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc của mình về đồng Euro là của nước nào cũng như lịch sử ra đời của đồng Euro.