Quy đổi 1000 euro bằng bao nhiêu tiền việt nam?

Euro (EUR) – tiền tệ chính thức của Liên minh Châu Âu (EU), là một trong những đồng tiền mạnh, có giá trị lớn hơn rất nhiều so với tiền Việt Nam và được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các hoạt động ngoại thương. Vì vậy, việc theo dõi tỷ giá của tiền Euro so với tiền Việt Nam là việc mà nhiều người quan tâm. Nếu bạn đang thắc mắc 1000 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bài viết này là dành cho bạn.

1000 EURO bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 EUR = 25.156,42 VND 

Tương tự,  ta có các mệnh giá Euro sang VND như sau:

5 Euro = 125.782,11 VND

10 Euro = 251.564,23 VND

20 Euro = 503.128,45 VND

50 Euro = 1.257.821,13 VND

100 Euro = 2.515.642,26 VND

200 Euro = 5.031.284,51 VND

500 Euro = 12.578.211,28 VND

1.000 Euro = 25.156.422,56 VND

Lưu ý, tỷ lệ chuyển đổi trên chỉ là tương đối vì tỷ lệ thay đổi theo ngày. 

Vậy là bạn đã được giải đáp thắc mắc của mình “1.000 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt” rồi đúng không? Câu trả lời là: 

1.000 Euro = 25.156.422,56 VND

Biến động giá Euro trong 10 ngày qua

Ngày EUR VND
03/03/2023 1 EUR = 25.174 VND
04/03/2023 1 EUR = 25.174 VND
05/03/2023 1 EUR = 25.159 VND
06/03/2023 1 EUR = 25.207 VND
07/03/2023 1 EUR = 25.314 VND
08/03/2023 1 EUR = 25.203 VND
09/03/2023 1 EUR = 25.183 VND
10/03/2023 1 EUR = 25.183 VND
11/03/2023 1 EUR = 25.183 VND
12/03/2023 1 EUR = 25.178 VND
Biểu đồ biến động tỷ giá Euro trong 1 tháng vừa qua
Biểu đồ biến động tỷ giá Euro trong 1 tháng vừa qua

Một số website chuyển đổi tiền từ EUR sang VND miễn phí

Nhằm hỗ trợ bạn có thể tiết kiệm thời gian tra cứu tỷ giá ngoại tệ, thay vì đến trực tiếp tại các ngân hàng thì bạn có thể sử dụng một số các website tự động tính số tiền đổi từ EUR sang VND miễn phí như:

Ứng dụng tài chính của Google – Google Finance 

Một ứng dụng khá phổ biến giúp tra cứu tỷ giá của đồng Euro nói riêng và các đơn vị tiền tệ khác nói chung. Cũng như có thể theo dõi được sự biến động không ngừng của các dòng tiền theo thời gian.

Coinmill

Đây là công cụ hỗ trợ chuyển đổi và tính toán tiền tệ nhanh chóng với nhiều loại tiền tệ khác nhau và được thường xuyên cập nhật tỷ giá nên bạn có thể yên tâm về tính chính xác khi sử dụng trang web này.

MSN

MSN cũng là công cụ giúp bạn tham khảo và tra cứu tỷ giá của các loại tiền tệ trên thế giới cũng như hỗ trợ bạn tính toán mức giá trị chuyển đổi mong muốn. Bên cạnh đó, ứng dụng này cũng giúp bạn thấy được sự thay đổi và tính toán mức độ tăng giảm để bạn có thể xem xét tốt hơn.

Đổi tiền Euro sang tiền Việt Nam ở đâu?

Hiện nay hầu hết các ngân hàng đều cung cấp dịch vụ đổi tiền ngoại tệ. Tuy nhiên, tùy vào từng ngân hàng mà tỷ lệ chuyển đổi sẽ khác nhau. Các bạn có thể tham khảo bảng chuyển đổi tiền Euro tại một số ngân hàng qua bảng sau:

Ngân hàng Tỷ giá mua tiền mặt Tỷ giá mua chuyển khoản Tỷ giá bán Phí chuyển đổi ngoại tệ
Vietcombank 24.500 24.747 25.871 2,5%
BIDV 24.723 24.790 25.913 1% – 2,1% tùy từng hạng thẻ tín dụng

1% đối với các loại thẻ ghi nợ quốc tế

ACB 24.944 25.045 25.551 0-1,1%
SacomBank 24.969 25.069 25.489 1,82%
VietinBank 24.855 24.880 25.990 2,5%
Techcombank 24.630 24.931 25.970 2,89%
Agribank 24.827 24.877 25.924 2%
Bảo Việt 24.501 24.764 25.671 3%
HDbank 24.804 24.874 25.585 2%
MBBank 24.689 24.849 25.956 4%
VPBank 24.569 24.619 25.713 2%

Đơn vị: đồng

Kinh nghiệm đổi tiền Euro sang tiền Việt Nam

Để không gặp phải các rủi ro đáng tiếc xảy ra, bạn cần chú ý một số vấn đề sau:

  • Tham khảo một số cách nhận biết tiền Euro thật, giả trước khi đổi tiền
  • Đặc biệt bạn nên lấy tiền mới
  • Hạn chế đổi tiền ở sân bay hay cửa hàng dịch vụ vì phí đổi ở đây thường rất cao
  • Nên cảnh giác với các dịch vụ đổi tiền không thu phí
  • Kiểm tra tỷ giá hối đoái trước khi đổi để đảm bảo có phương án tối ưu nhất
  • Không mang theo tiền rách, hư hỏng, nhàu nát để đổi tiền vì sẽ bị từ chối

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đồng Euro khi đổi sang tiền Việt Nam

Bạn có từng thắc mắc tại sao tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ lại thường xuyên biến động hay không? Có rất nhiều yếu tố tác động ảnh hưởng đến giá trị đồng Euro khi đổi sang đồng Việt Nam mà bạn có thể tham khảo dưới đây:

  • Hoạt động liên quan đến xuất nhập khẩu, cán cân thanh toán thương mại giữa Liên minh Châu Âu (EU) và Việt Nam hay giữa Việt Nam với nước khác.
  • Các yếu tố liên quan đến quy định pháp lý về tỷ giá, ngoại tệ hay nội tệ.
  • Một số vấn đề về lạm phát trong nước ở Việt Nam và ở khối EU.
  • Tỷ lệ về tiền lãi trong nền kinh tế của Việt Nam và của khối EU.
  • Tỷ lệ vốn cũng như hoạt động đầu tư trong nước Việt Nam và trong khối EU.
  • Các vấn đề liên quan đến hoạt động sản xuất, trạng thái dự trữ tiền tệ, lạm phát, chính trị, đầu cơ, nợ công,…

Tóm lại, tỷ giá của tiền Euro so với tiền Việt Nam hay tỷ giá của các đồng tiền ngoại tệ khác biến đổi liên tục từng ngày. Do đó, việc theo dõi tỷ giá của các đồng tiền này là quan trọng. Hy vọng rằng, bài viết này có ích cho bạn và người thân trong việc tra cứu 1.000 Euro quy đổi sang tiền Việt Nam là bao nhiêu. Hãy cập nhật tin tức về tỷ giá hối đoái các đồng tiền tại đây hàng ngày nhé!