990 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

990 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá đồng Yên chuyển sang VND hôm nay là bao nhiêu? 990 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Đây là vấn đề được nhiều người quan tâm. Dưới đây là tỷ giá Yên Nhật ngày hôm nay:

  • 1 JPY = 175,02 VND
  • 10 JPY = 1.750,2 VND
  • 100 JPY = 17.502 VND
  • 200 JPY = 35.004 VND
  • 300 JPY = 52.506 VND
  • 400 JPY = 70.008 VND
  • 500 JPY = 87.510 VND
  • 600 JPY = 105.012 VND
  • 700 JPY = 122.514 VND
  • 800 JPY = 140.016 VND
  • 900 JPY = 157.518 VND
  • 990 JPY = 173.269,8 VND

Vậy 990 Yên bằng 173.269,8 VND

990 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
990 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

990 yên chuyển sang một số đơn vị tiền tệ nước khác

Ngoài Việt Nam đồng Yên cũng đc sử dụng ở một số nước khác. Theo đó 990 Yên được đổi sang một số nước khác như sau:

990 Yên Nhật sang các đơn vị khác
990 Yên Nhật (JPY) 179744.40000000002 Việt Nam Đồng (VND)
990 Yên Nhật (JPY) 11.302475617961278 Đô la Úc (AUD)
990 Yên Nhật (JPY) 10.301837480943158 Đô la Canada (CAD)
990 Yên Nhật (JPY) 6.852365521710953 Franc Thụy Sĩ (CHF)
990 Yên Nhật (JPY) 51.28637951105939 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
990 Yên Nhật (JPY) 52.0312052220984 Krone Đan Mạch (DKK)
990 Yên Nhật (JPY) 6.924138356106338 Đồng EURO (EUR)
990 Yên Nhật (JPY) 6.175404119354785 Bảng Anh (GBP)
990 Yên Nhật (JPY) 58.84596119155736 Đô la Hồng Kông (HKD)
990 Yên Nhật (JPY) 604.6706586826349 Rupee Ấn Độ (INR)
990 Yên Nhật (JPY) 990 Yên Nhật (JPY)
990 Yên Nhật (JPY) 9445.317919075145 Won Hàn Quốc (KRW)
990 Yên Nhật (JPY) 2.253424434275685 Dinar Kuwait (KWD)
990 Yên Nhật (JPY) 33.75716246950493 Ringgit Malaysia (MYR)
990 Yên Nhật (JPY) 78.9807540205642 Krone Na Uy (NOK)
990 Yên Nhật (JPY) 546.6013866926166 Rúp Nga (RUB)
990 Yên Nhật (JPY) 27.591561554508655 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
990 Yên Nhật (JPY) 79.30763053626424 Krona Thụy Điển (SEK)
990 Yên Nhật (JPY) 10.110496118798515 Đô la Singapore (SGD)
990 Yên Nhật (JPY) 258.55435204764166 Baht Thái (THB)
990 Yên Nhật (JPY) 7.571373209772537 Đô la Mỹ (USD)

Tỷ giá đồng Yên Nhật chuyển sang VND tại các ngân hàng

Dưới đây là thông tin tỷ giá Yên Nhật tại một số ngân hàng ở Việt Nam:

Đơn vị: VND

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 170,81 171,50 181,35 181,90
ACB 172,35 173,22 176,64 176,64
Agribank 172,35 172,54 179,88
Bảo Việt 171,00 181,07
BIDV 170,98 172,02 180,12
CBBank 172,85 173,72 177,70
Đông Á 170,30 173,70 177,40 176,90
Eximbank 173,31 173,83 178,01
GPBank 175,25
HDBank 173,38 174,28 178,49
Hong Leong 172,26 173,96 177,10
HSBC 171,02 172,25 178,57 178,57
Indovina 171,58 173,51 177,22
Kiên Long 170,92 172,62 178,33
Liên Việt 171,07 171,87 182,61
MSB 173,25 172,53 179,93 179,39
MB 169,82 171,82 179,88 180,38
Nam Á 170,53 173,53 177,37
NCB 172,10 173,30 178,31 179,11
OCB 172,32 173,82 178,52 178,02
OceanBank 171,07 171,87 182,61
PGBank 173,82 177,33
PublicBank 170,00 172,00 181,00 181,00
PVcomBank 172,33 170,60 180,51 180,51
Sacombank 173,12 173,62 178,69 178,19
Saigonbank 172,01 172,87 177,99
SCB 171,90 173,00 181,60 180,60
SeABank 170,12 172,02 179,62 179,12
SHB 171,50 172,50 178,00
Techcombank 168,17 171,38 180,54
TPB 169,08 172,02 180,62
UOB 170,11 171,86 179,06
VIB 172,05 173,61 178,05
VietABank 172,04 173,74 177,03
VietBank 173,75 174,27 178,47
VietCapitalBank 171,31 173,04 182,75
Vietcombank 170,01 171,73 179,99
VietinBank 171,45 171,45 179,40
VPBank 171,79 172,79 179,40
VRB 171,44 172,48 180,57

Trên đây là những thông tin cung cấp 990 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Qua đó bạn đọc sẽ nắm rõ và quy đổi được các mức mệnh giá Yên sang tiền Việt. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.