Mục lục
900 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
Yên Nhật được Nhật Bản lựa chọn là đơn vị tiền tệ chính, và được sử dụng ở nhiều quốc gia. Dưới đây là bảng tỷ giá Yên Nhật chuyển sang tiền Việt, qua đó bạn đọc có thể nắm rõ 900 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt.
1 JPY = | 175.68574 VND |
2 JPY = | 351.37147 VND |
3 JPY = | 527.05721 VND |
5 JPY = | 878.42869 VND |
10 JPY = | 1,756.85737 VND |
20 JPY = | 3,513.71475 VND |
30 JPY = | 5,270.57212 VND |
50 JPY = | 8,784.28686 VND |
100 JPY = | 17,568.57373 VND |
200 JPY = | 35,137.14745 VND |
500 JPY = | 87,842.86863 VND |
900 JPY = | 158,117.16353 VND |
1000 JPY = | 175,685.73726 VND |
Như vậy tỷ giá yên nhật hôm nay đổi sang VND 900 Yên = 158,117.16353 VND
Lịch sử 900 Yên đổi sang tiền nhật trong 15 ngày qua
Để nắm rõ hơn về tỷ giá 900 Yên Nhật, bạn đọc có thể tham khảo tỷ giá 900 Yên đổi sang đồng Việt nam trong 15 ngày vừa qua.
Ngày | Japanese Yen (JPY) | Vietnamese Dong (VND) |
Thứ tư, Tháng ba 15, 2023 | 900 JPY = | 158,117.16353 VND |
Thứ ba, Tháng ba 14, 2023 | 900 JPY = | 158,124.01761 VND |
Thứ hai, Tháng ba 13, 2023 | 900 JPY = | 159,367.97616 VND |
Chủ nhật, Tháng ba 12, 2023 | 900 JPY = | 158,494.34291 VND |
Thứ bảy, Tháng ba 11, 2023 | 900 JPY = | 157,839.17923 VND |
Thứ sáu, Tháng ba 10, 2023 | 900 JPY = | 157,839.17923 VND |
Thứ năm, Tháng ba 9, 2023 | 900 JPY = | 156,604.41513 VND |
Thứ tư, Tháng ba 8, 2023 | 900 JPY = | 155,511.94353 VND |
Thứ ba, Tháng ba 7, 2023 | 900 JPY = | 155,228.74959 VND |
Thứ hai, Tháng ba 6, 2023 | 900 JPY = | 156,681.84527 VND |
Chủ nhật, Tháng ba 5, 2023 | 900 JPY = | 157,123.66165 VND |
Thứ bảy, Tháng ba 4, 2023 | 900 JPY = | 157,182.81865 VND |
Thứ sáu, Tháng ba 3, 2023 | 900 JPY = | 157,183.97574 VND |
Thứ năm, Tháng ba 2, 2023 | 900 JPY = | 156,147.58415 VND |
Thứ tư, Tháng ba 1, 2023 | 900 JPY = | 156,862.79119 VND |
900 yên Nhật đổi sang một số tiền nước khác
Đồng Yên không những được sử dụng ở Việt Nam mà còn được sử dụng ở nhiều quốc gia. Dưới đây là tỷ giá của 900 yên trong một số quốc gia khác như sau:
Chuyển đổi từ | Chuyển đổi sang | Tỷ giá |
900 JPY | Australian Dollar (AUD) | 10,023111058165 $ |
900 JPY | Brazilian Real (BRL) | 35,209146141704 R$ |
900 JPY | Bitcoin (BTC) | 0,00076007549424511 BTC |
900 JPY | Canadian Dollar (CAD) | 9,1680614706496 $ |
900 JPY | Swiss Franc (CHF) | 6,1239442177681 CHF |
900 JPY | Chilean Peso (CLP) | 5378,5701521875 $ |
900 JPY | Chinese Yuan (Offshore) (CNH) | 46,114110849689 |
900 JPY | Chinese Yuan (CNY) | 46,133811835483 ¥ |
900 JPY | Egyptian Pound (EGP) | 207,02318551389 £ |
900 JPY | Euro (EUR) | 6,2403810644191 € |
900 JPY | British Pound Sterling (GBP) | 5,5085832563957 £ |
900 JPY | Hong Kong Dollar (HKD) | 52,599554754743 $ |
900 JPY | South Korean Won (KRW) | 8720,0315692289 ₩ |
900 JPY | Mexican Peso (MXN) | 124,88146648003 $ |
900 JPY | Norwegian Krone (NOK) | 70,586487774369 kr |
900 JPY | New Zealand Dollar (NZD) | 10,736836227179 $ |
900 JPY | Pakistani Rupee (PKR) | 1889,2374244274 ₨ |
900 JPY | Polish Zloty (PLN) | 29,365324478065 zł |
900 JPY | Russian Ruble (RUB) | 507,60192989249 руб |
900 JPY | Singapore Dollar (SGD) | 9,003082467165 $ |
900 JPY | Ukrainian Hryvnia (UAH) | 246,16984840814 ₴ |
900 JPY | United States Dollar (USD) | 6,7010155761384 $ |
Với những thông tin trên đây bạn đọc chắc hẳn đã năm rõ 900 yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Hy vọng bài viết này sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.