50 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

50 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

50 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

50 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
50 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay được đổi sang đồng Việt nam như sau:

JPY VND VND JPY
1 JPY = 175.63493 VND 1 VND = 0.00569 JPY
2 JPY = 351.26985 VND 2 VND = 0.01139 JPY
3 JPY = 526.90478 VND 3 VND = 0.01708 JPY
5 JPY = 878.17463 VND 5 VND = 0.02847 JPY
10 JPY = 1,756.34927 VND 10 VND = 0.05694 JPY
20 JPY = 3,512.69853 VND 20 VND = 0.11387 JPY
30 JPY = 5,269.04780 VND 30 VND = 0.17081 JPY
50 JPY = 8,781.74633 VND 50 VND = 0.28468 JPY
100 JPY = 17,563.49266 VND 100 VND = 0.56936 JPY
150 JPY = 26,345.23898 VND 150 VND = 0.85404 JPY
200 JPY = 35,126.98531 VND 200 VND = 1.13873 JPY
250 JPY = 43,908.73164 VND 250 VND = 1.42341 JPY
500 JPY = 87,817.46328 VND 500 VND = 2.84681 JPY
1000 JPY = 175,634.92655 VND 1000 VND = 5.69363 JPY
1500 JPY = 263,452.38983 VND 1500 VND = 8.54044 JPY

50 yên đổi sang đồng tiền khác

Tỷ giá 50 yên bằng đổi sang đồng tiền ở một số nước khác như sau:

Chuyển đổi từ Chuyển đổi sang Tỷ giá
50 JPY Australian Dollar (AUD) 0,55957050182686 $
50 JPY Brazilian Real (BRL) 1,9450451122213 R$
50 JPY Bitcoin (BTC) 4,2288759426786E-5 BTC
50 JPY Canadian Dollar (CAD) 0,5115092088584 $
50 JPY Swiss Franc (CHF) 0,34175490269182 CHF
50 JPY Chilean Peso (CLP) 296,70419804638 $
50 JPY Chinese Yuan (Offshore) (CNH) 2,5653306986802
50 JPY Chinese Yuan (CNY) 2,5636790694206 ¥
50 JPY Egyptian Pound (EGP) 11,440757587055 £
50 JPY Euro (EUR) 0,34788830064872 €
50 JPY British Pound Sterling (GBP) 0,30751659085825 £
50 JPY Hong Kong Dollar (HKD) 2,9250279621206 $
50 JPY South Korean Won (KRW) 485,67966594587 ₩
50 JPY Mexican Peso (MXN) 6,8110133472523 $
50 JPY Norwegian Krone (NOK) 3,9214823652226 kr
50 JPY New Zealand Dollar (NZD) 0,60177839087316 $
50 JPY Pakistani Rupee (PKR) 103,86622921482 ₨
50 JPY Polish Zloty (PLN) 1,6253746924167 zł
50 JPY Russian Ruble (RUB) 28,402691820148 руб
50 JPY Singapore Dollar (SGD) 0,50112966967415 $
50 JPY Ukrainian Hryvnia (UAH) 13,658601148311 ₴
50 JPY United States Dollar (USD) 0,3728282752964 $

Lịch sử tỷ giá 50 Yên Nhật trong những ngày gần đây

Dưới đây là những cập nhật lịch sử tỷ giá yên nhật trong 15 ngày qua:

Thứ hai, Tháng ba 13, 2023 50 JPY = 8,781.74633 VND
Chủ nhật, Tháng ba 12, 2023 50 JPY = 8,805.24127 VND
Thứ bảy, Tháng ba 11, 2023 50 JPY = 8,768.84329 VND
Thứ sáu, Tháng ba 10, 2023 50 JPY = 8,768.84329 VND
Thứ năm, Tháng ba 9, 2023 50 JPY = 8,700.24529 VND
Thứ tư, Tháng ba 8, 2023 50 JPY = 8,639.55242 VND
Thứ ba, Tháng ba 7, 2023 50 JPY = 8,623.81942 VND
Thứ hai, Tháng ba 6, 2023 50 JPY = 8,704.54696 VND
Chủ nhật, Tháng ba 5, 2023 50 JPY = 8,729.09231 VND
Thứ bảy, Tháng ba 4, 2023 50 JPY = 8,732.37881 VND
Thứ sáu, Tháng ba 3, 2023 50 JPY = 8,732.44310 VND
Thứ năm, Tháng ba 2, 2023 50 JPY = 8,674.86579 VND
Thứ tư, Tháng ba 1, 2023 50 JPY = 8,714.59951 VND
Thứ ba, Tháng hai 28, 2023 50 JPY = 8,723.40582 VND
Thứ hai, Tháng hai 27, 2023 50 JPY = 8,743.75918 VND

Trên đây không những đã cung cấp thông tin 50 yên bằng bao nhiêu tiền Việt mà chuyển đổi sang các giá trị tiền của nước khác. Qua đó bạn đọc có thể nắm rõ giá trị 50 đồng yên Nhật. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.