Mục lục
50.000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
- 1 JPY = 180
- 10 JPY = 1,804
- 20 JPY = 3,608
- 40 JPY = 7,216
- 50 JPY = 9,020
- 60 JPY = 10,823
- 100 JPY = 18,039
- 200 JPY = 36,078
- 400 JPY = 72,156
- 500 JPY = 90,195
- 700 JPY = 126,273
- 1,000 JPY = 180,390
- 10,000 JPY = 1,803,900
- 50,000 JPY = 9,019,500
Lịch sử tỷ giá 50.000 Yên Nhật trong 15 ngày gần nhất
Lịch sử tỷ giá Yên Nhật đổi sang tiền Việt Nam trong 15 ngày gần nhất.
Ngày | Japanese Yen (JPY) | Vietnamese Dong (VND) |
Thứ hai, Tháng ba 13, 2023 | 50000 JPY = | 8,760,734.59980 VND |
Chủ nhật, Tháng ba 12, 2023 | 50000 JPY = | 8,805,241.27260 VND |
Thứ bảy, Tháng ba 11, 2023 | 50000 JPY = | 8,768,843.29049 VND |
Thứ sáu, Tháng ba 10, 2023 | 50000 JPY = | 8,768,843.29049 VND |
Thứ năm, Tháng ba 9, 2023 | 50000 JPY = | 8,700,245.28524 VND |
Thứ tư, Tháng ba 8, 2023 | 50000 JPY = | 8,639,552.41821 VND |
Thứ ba, Tháng ba 7, 2023 | 50000 JPY = | 8,623,819.42165 VND |
Thứ hai, Tháng ba 6, 2023 | 50000 JPY = | 8,704,546.95925 VND |
Chủ nhật, Tháng ba 5, 2023 | 50000 JPY = | 8,729,092.31392 VND |
Thứ bảy, Tháng ba 4, 2023 | 50000 JPY = | 8,732,378.81409 VND |
Thứ sáu, Tháng ba 3, 2023 | 50000 JPY = | 8,732,443.09649 VND |
Thứ năm, Tháng ba 2, 2023 | 50000 JPY = | 8,674,865.78605 VND |
Thứ tư, Tháng ba 1, 2023 | 50000 JPY = | 8,714,599.51073 VND |
Thứ ba, Tháng hai 28, 2023 | 50000 JPY = | 8,723,405.81732 VND |
Thứ hai, Tháng hai 27, 2023 | 50000 JPY = | 8,743,759.17768 VND |
50.000 Yên đổi sang các nước khác
Dưới đây là bảng chuyển đổi 50.000 Yên sang một số nước bạn có thể tham khảo:
Chuyển đổi từ | Chuyển đổi sang | Tỷ giá |
50000 JPY | Australian Dollar (AUD) | 557,00955425852 $ |
50000 JPY | Brazilian Real (BRL) | 1939,4029517826 R$ |
50000 JPY | Bitcoin (BTC) | 0,042167705317865 BTC |
50000 JPY | Canadian Dollar (CAD) | 510,4018736756 $ |
50000 JPY | Swiss Franc (CHF) | 340,47548235994 CHF |
50000 JPY | Chilean Peso (CLP) | 295854,8644931 $ |
50000 JPY | Chinese Yuan (Offshore) (CNH) | 2566,1214171531 |
50000 JPY | Chinese Yuan (CNY) | 2565,1511208595 ¥ |
50000 JPY | Egyptian Pound (EGP) | 11506,338525596 £ |
50000 JPY | Euro (EUR) | 346,60805234395 € |
50000 JPY | British Pound Sterling (GBP) | 307,12480017845 £ |
50000 JPY | Hong Kong Dollar (HKD) | 2917,5062269973 $ |
50000 JPY | South Korean Won (KRW) | 484493,84735492 ₩ |
50000 JPY | Mexican Peso (MXN) | 6823,3763336927 $ |
50000 JPY | Norwegian Krone (NOK) | 3913,00791851 kr |
50000 JPY | New Zealand Dollar (NZD) | 600,65801702666 $ |
50000 JPY | Pakistani Rupee (PKR) | 103568,90590728 ₨ |
50000 JPY | Polish Zloty (PLN) | 1622,5175657088 zł |
50000 JPY | Russian Ruble (RUB) | 28082,828357932 руб |
50000 JPY | Singapore Dollar (SGD) | 499,91077735232 $ |
50000 JPY | Ukrainian Hryvnia (UAH) | 13619,502583739 ₴ |
50000 JPY | United States Dollar (USD) | 371,76103200862 $ |
Với những thông tin trên đây chắc hẳn bạn đọc đã nắm rõ tỷ giá 50.000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt và một số nước khác. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.