Mục lục
5 triệu yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Đồng yên là đơn vị tiền tệ được lựa chọn sử dụng chính. Dưới đây là tỷ giá cập nhật đồng yên như sau:
JPY (Yên Nhật) Đến VND (Đồng Việt Nam) Các khoản tiền khác
JPY | VND | VND | JPY |
1 JPY = | 175.37687 VND | 1 VND = | 0.00570 JPY |
5 JPY = | 876.88433 VND | 5 VND = | 0.02851 JPY |
10 JPY = | 1,753.76866 VND | 10 VND = | 0.05702 JPY |
20 JPY = | 3,507.53732 VND | 20 VND = | 0.11404 JPY |
30 JPY = | 5,261.30597 VND | 30 VND = | 0.17106 JPY |
50 JPY = | 8,768.84329 VND | 50 VND = | 0.28510 JPY |
100 JPY = | 17,537.68658 VND | 100 VND = | 0.57020 JPY |
200 JPY = | 35,075.37316 VND | 200 VND = | 1.14040 JPY |
500 JPY = | 87,688.43290 VND | 500 VND = | 2.85100 JPY |
1000 JPY = | 175,376.86581 VND | 1000 VND = | 5.70201 JPY |
2000 JPY = | 350,753.73162 VND | 2000 VND = | 11.40401 JPY |
5000 JPY = | 876,884.32905 VND | 5000 VND = | 28.51003 JPY |
10000 JPY = | 1,753,768.65810 VND | 10000 VND = | 57.02006 JPY |
50000 JPY = | 8,768,843.29049 VND | 50000 VND = | 285.10032 JPY |
5000000 JPY = | 876,884,329.04922 VND | 5000000 VND = | 28,510.03168 JPY |
10000000 JPY = | 1,753,768,658.09845 VND | 10000000 VND = | 57,020.06336 JPY |
15000000 JPY = | 2,630,652,987.14767 VND | 15000000 VND = | 85,530.09504 JPY |
25000000 JPY = | 4,384,421,645.24612 VND | 25000000 VND = | 142,550.15839 JPY |
50000000 JPY = | 8,768,843,290.49224 VND | 50000000 VND = | 285,100.31679 JPY |
100000000 JPY = | 17,537,686,580.98448 VND | 100000000 VND = | 570,200.63358 JPY |
150000000 JPY = | 26,306,529,871.47672 VND | 150000000 VND = | 855,300.95037 JPY |
250000000 JPY = | 43,844,216,452.46120 VND | 250000000 VND = | 1,425,501.58395 JPY |
500000000 JPY = | 87,688,432,904.92241 VND | 500000000 VND = | 2,851,003.16790 JPY |
Lịch sử 5 triệu yên nhật đổi sang tiền Việt Nam trong 15 ngày qua
JPY (Yên Nhật) Đến VND (Đồng Việt Nam) Lịch sử Tỷ giá 15 ngày
Ngày | Japanese Yen (JPY) | Vietnamese Dong (VND) |
Thứ bảy, Tháng ba 11, 2023 | 5000000 JPY = | 876,884,329.04922 VND |
Thứ sáu, Tháng ba 10, 2023 | 5000000 JPY = | 876,884,329.04922 VND |
Thứ năm, Tháng ba 9, 2023 | 5000000 JPY = | 870,024,528.52359 VND |
Thứ tư, Tháng ba 8, 2023 | 5000000 JPY = | 863,955,241.82092 VND |
Thứ ba, Tháng ba 7, 2023 | 5000000 JPY = | 862,381,942.16534 VND |
Thứ hai, Tháng ba 6, 2023 | 5000000 JPY = | 870,454,695.92532 VND |
Chủ nhật, Tháng ba 5, 2023 | 5000000 JPY = | 872,909,231.39188 VND |
Thứ bảy, Tháng ba 4, 2023 | 5000000 JPY = | 873,237,881.40896 VND |
Thứ sáu, Tháng ba 3, 2023 | 5000000 JPY = | 873,244,309.64930 VND |
Thứ năm, Tháng ba 2, 2023 | 5000000 JPY = | 867,486,578.60476 VND |
Thứ tư, Tháng ba 1, 2023 | 5000000 JPY = | 871,459,951.07294 VND |
Thứ ba, Tháng hai 28, 2023 | 5000000 JPY = | 872,340,581.73169 VND |
Thứ hai, Tháng hai 27, 2023 | 5000000 JPY = | 874,375,917.76799 VND |
Chủ nhật, Tháng hai 26, 2023 | 5000000 JPY = | 872,418,900.68634 VND |
Thứ bảy, Tháng hai 25, 2023 | 5000000 JPY = | 871,432,758.17855 VND |
Công cụ đổi 5.000.000 Yên Nhật sang tiền Việt Nam
Dưới đây là một số công cụ đổi tiền tệ trực tuyến bạn có thể sử dụng để tính toán số tiền Việt Nam đồng tương ứng với 5.000.000 Yên Nhật:
- Thebank.vn: https://thebank.vn/cong-cu/tinh-ty-gia-ngoai-te.html
- Trang web XE.com: https://www.xe.com/
- Công cụ đổi tiền tệ của Google: https://www.google.com/finance/converter
- Trang web của Ngân hàng Vietcombank: https://www.vietcombank.com.vn/
- Công cụ đổi tiền tệ của TransferWise: https://transferwise.com/vn/currency-converter/jpy-to-vnd-rate
5 triệu yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? đã được cập nhật qua bài viết trên đây. hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.