Mục lục
4000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Đơn vị tiền tệ Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật (JPY). Tỷ giá Yên Nhật trung bình hôm nay là:
- 1 JPY = 174.08 VND.
- 10 JPY = 1.740,8 VND
- 100 JPY = 17.408 VND
- 1000 JPY = 174.080 VND
- 2000 JPY = 348.160 VND
- 3000 JPY = 522.240 VND
- 4000 JPY = 696.320 VND
- 5000 JPY = 870.400 VND.
Lịch sử tỷ giá 4,000 JPY (Yên Nhật) đổi sang Đồng Việt Nam (VND) 7 ngày qua
Để nắm rõ lịch sử tỷ giá 4,000 JPY đổi sang VND trong 7 ngày qua, bạn có thể tham khảo bảng tỷ giá dưới đây.
Đơn vị: VND
Ngày | Yên Nhật | Đồng Việt Nam |
11/03/2023 | 4,000 JPY | = 714,840.000000 VND |
10/03/2023 | 4,000 JPY | = 714,840.000000 VND |
09/03/2023 | 4,000 JPY | = 712,640.000000 VND |
08/03/2023 | 4,000 JPY | = 710,280.000000 VND |
07/03/2023 | 4,000 JPY | = 716,600.000000 VND |
06/03/2023 | 4,000 JPY | = 719,760.000000 VND |
05/03/2023 | 4,000 JPY | = 715,920.000000 VND |
Tỷ giá Yên Nhật tại các Ngân hàng
Dưới đây là bảng tỷ gia Yên Nhật tại các Ngân hàng, qua đó bạn có thể nắm rõ và lựa chọn ngân hàng để chuyển đổi đồng tiền.
Đơn vị: VND
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 169,69 | 170,38 | 179,85 | 180,39 |
ACB | 172,49 | 173,36 | 177,48 | 177,48 |
Agribank | 171,32 | 172,01 | 178,79 | |
Bảo Việt | 169,85 | 179,77 | ||
BIDV | 169,63 | 170,66 | 178,49 | |
CBBank | 171,50 | 172,36 | 176,30 | |
Đông Á | 168,50 | 171,80 | 175,80 | 175,30 |
Eximbank | 171,30 | 171,81 | 175,94 | |
GPBank | 172,71 | |||
HDBank | 170,86 | 171,73 | 175,75 | |
Hong Leong | 171,00 | 172,70 | 175,82 | |
HSBC | 170,04 | 171,26 | 177,54 | 177,54 |
Indovina | 170,64 | 172,56 | 176,24 | |
Kiên Long | 178,09 | 178,98 | 182,36 | |
Liên Việt | 169,84 | 170,64 | 181,35 | |
MSB | 172,98 | 171,69 | 180,21 | 179,67 |
MB | 170,27 | 172,27 | 180,41 | 180,91 |
Nam Á | 170,60 | 173,60 | 177,42 | |
NCB | 172,13 | 173,33 | 178,19 | 178,99 |
OCB | 171,00 | 172,50 | 177,13 | 176,63 |
OceanBank | 169,84 | 170,64 | 181,35 | |
PGBank | 171,58 | 175,03 | ||
PublicBank | 168,00 | 171,00 | 180,00 | 180,00 |
PVcomBank | 171,32 | 169,61 | 179,46 | 179,46 |
Sacombank | 170,41 | 171,41 | 178,30 | 178,00 |
Saigonbank | 171,68 | 172,55 | 177,00 | |
SCB | 171,20 | 172,30 | 180,10 | 179,10 |
SeABank | 169,19 | 171,09 | 178,69 | 178,19 |
SHB | 170,27 | 171,27 | 176,77 | |
Techcombank | 169,05 | 172,26 | 181,48 | |
TPB | 167,25 | 170,66 | 178,78 | |
UOB | 168,99 | 170,74 | 177,88 | |
VIB | 169,21 | 170,75 | 175,85 | |
VietABank | 169,93 | 171,63 | 174,88 | |
VietBank | 171,30 | 171,81 | 175,94 | |
VietCapitalBank | 168,84 | 171,54 | 181,11 | |
Vietcombank | 168,81 | 170,51 | 178,71 | |
VietinBank | 171,14 | 171,29 | 180,84 | |
VPBank | 170,05 | 171,05 | 177,61 | |
VRB | 170,57 | 171,60 | 179,48 |
Những thông tin trên đây đã cập nhật chính xác 4000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.