30 ngàn Won bằng bao nhiêu tiền Việt?

30 ngàn Won bằng bao nhiêu tiền Việt?

Ở Hàn Quốc, Won là đơn vị tiền tệ được sử dụng chính. Tỷ giá tiền Won KRW Hàn Quốc hôm nay được quy đổi sang tiền Việt cụ thể như sau:

KRW VND VND KRW
1 KRW = 18.03720 VND 1 VND = 0.05544 KRW
2 KRW = 36.07440 VND 2 VND = 0.11088 KRW
3 KRW = 54.11160 VND 3 VND = 0.16632 KRW
5 KRW = 90.18599 VND 5 VND = 0.27720 KRW
10 KRW = 180.37199 VND 10 VND = 0.55441 KRW
20 KRW = 360.74398 VND 20 VND = 1.10882 KRW
30 KRW = 541.11596 VND 30 VND = 1.66323 KRW
50 KRW = 901.85994 VND 50 VND = 2.77205 KRW
100 KRW = 1,803.71988 VND 100 VND = 5.54410 KRW
200 KRW = 3,607.43975 VND 200 VND = 11.08820 KRW
500 KRW = 9,018.59939 VND 500 VND = 27.72049 KRW
1000 KRW = 18,037.19877 VND 1000 VND = 55.44098 KRW
2000 KRW = 36,074.39755 VND 2000 VND = 110.88196 KRW
5000 KRW = 90,185.99387 VND 5000 VND = 277.20491 KRW
10000 KRW = 180,371.98773 VND 10000 VND = 554.40981 KRW
30000 KRW = 541,115.96320 VND 30000 VND = 1,663.22944 KRW
50000 KRW = 901,859.93866 VND 50000 VND = 2,772.04907 KRW

Theo bảng tỷ giá đồng Won hôm nay trên đây ta có thể thấy 30 ngàn Won bằng 541,115.96320 VND

Lịch sử 30000 Won đổi sang tiền Việt nam trong 15 ngày qua

Theo đó, ta cũng có thể cập nhật lịch sử 30 ngàn Won đổi sang tiền Việt Nam trong 15 ngày qua ở bảng dưới đây như sau:

Ngày South Korean Won (KRW) Vietnamese Dong (VND)
Thứ ba, Tháng ba 21, 2023 30000 KRW = 541,115.96320 VND
Thứ hai, Tháng ba 20, 2023 30000 KRW = 543,226.43552 VND
Chủ nhật, Tháng ba 19, 2023 30000 KRW = 540,946.57912 VND
Thứ bảy, Tháng ba 18, 2023 30000 KRW = 540,859.59885 VND
Thứ sáu, Tháng ba 17, 2023 30000 KRW = 540,764.71083 VND
Thứ năm, Tháng ba 16, 2023 30000 KRW = 544,410.40640 VND
Thứ tư, Tháng ba 15, 2023 30000 KRW = 539,794.39980 VND
Thứ ba, Tháng ba 14, 2023 30000 KRW = 543,410.00730 VND
Thứ hai, Tháng ba 13, 2023 30000 KRW = 545,784.16401 VND
Chủ nhật, Tháng ba 12, 2023 30000 KRW = 537,791.52532 VND
Thứ bảy, Tháng ba 11, 2023 30000 KRW = 537,807.42670 VND
Thứ sáu, Tháng ba 10, 2023 30000 KRW = 537,811.49906 VND
Thứ năm, Tháng ba 9, 2023 30000 KRW = 536,546.64855 VND
Thứ tư, Tháng ba 8, 2023 30000 KRW = 541,184.16549 VND
Thứ ba, Tháng ba 7, 2023 30000 KRW = 538,573.01187 VND

Theo bảng lịch sử tỷ giá trên đây ta có thể thấy đồng Won không có sự chênh lệch lớn. Tỷ giá Won thấp nhất là vào 8/3 với tỷ giá 536,546.648855 VND. Và tỷ giá 30 ngàn Won cao nhất vào 16/3 bằng 544,410.40640 VND.

30 ngày Won đổi sang tiền tệ một số nước khác

Đồng Won không những được quy đổi thường xuyên và sử dụng nhiều ở Việt Nam mà còn được dùng ở nhiều nước khác. Dưới đây là bảng quy đổi tỷ giá Won sang tiền tệ ở một số nước như sau:

Chuyển đổi từ Chuyển đổi sang Tỷ giá
30000 KRW Australian Dollar (AUD) 34,264934190904 $
30000 KRW Brazilian Real (BRL) 120,15876779063 R$
30000 KRW Bitcoin (BTC) 0,002602390171108 BTC
30000 KRW Canadian Dollar (CAD) 31,388988734829 $
30000 KRW Swiss Franc (CHF) 21,314461176075 CHF
30000 KRW Chilean Peso (CLP) 18953,019723609 $
30000 KRW Chinese Yuan (Offshore) (CNH) 157,87414822916
30000 KRW Chinese Yuan (CNY) 157,87070673081 ¥
30000 KRW Egyptian Pound (EGP) 708,97389814694 £
30000 KRW Euro (EUR) 21,408941777496 €
30000 KRW British Pound Sterling (GBP) 18,714707434401 £
30000 KRW Hong Kong Dollar (HKD) 179,84605030706 $
30000 KRW Japanese Yen (JPY) 3010,5080416345 ¥
30000 KRW Mexican Peso (MXN) 432,53898452855 $
30000 KRW Norwegian Krone (NOK) 244,82589842226 kr
30000 KRW New Zealand Dollar (NZD) 36,89699213044 $
30000 KRW Pakistani Rupee (PKR) 6461,4590423457 ₨
30000 KRW Polish Zloty (PLN) 100,74022805662 zł
30000 KRW Russian Ruble (RUB) 1772,3716512309 руб
30000 KRW Singapore Dollar (SGD) 30,714913924302 $
30000 KRW Ukrainian Hryvnia (UAH) 846,60171157185 ₴
30000 KRW United States Dollar (USD) 22,943322346031 $

Với những thông tin trên đây, chắc hẳn bạn đọc đã giải đáp được 30 ngàn Won bằng bao nhiêu tiền Việt. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.