2000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt?

2000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt?

Đồng won là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc. Mã của đồng won Hàn Quốc là KRW và được phát hành bởi Ngân hàng Dân cư Hàn Quốc.

Để nắm rõ tỷ giá Won đổi sang tiền Việt, bạn đọc cần lựa chọn địa chỉ đổi uy tín như https://thebank.vn/cong-cu/tinh-ty-gia-ngoai-te.html

Theo đó, tỷ giá 2000 Won đổi sang tiền Việt cụ thể như sau:

 

KRW VND VND KRW
1 KRW = 18.06988 VND 1 VND = 0.05534 KRW
2 KRW = 36.13976 VND 2 VND = 0.11068 KRW
3 KRW = 54.20964 VND 3 VND = 0.16602 KRW
5 KRW = 90.34941 VND 5 VND = 0.27670 KRW
10 KRW = 180.69881 VND 10 VND = 0.55341 KRW
20 KRW = 361.39762 VND 20 VND = 1.10681 KRW
30 KRW = 542.09643 VND 30 VND = 1.66022 KRW
50 KRW = 903.49406 VND 50 VND = 2.76704 KRW
100 KRW = 1,806.98811 VND 100 VND = 5.53407 KRW
200 KRW = 3,613.97622 VND 200 VND = 11.06814 KRW
500 KRW = 9,034.94055 VND 500 VND = 27.67035 KRW
1000 KRW = 18,069.88111 VND 1000 VND = 55.34071 KRW
2000 KRW = 36,139.76221 VND 2000 VND = 110.68141 KRW
4000 KRW = 72,279.52442 VND 4000 VND = 221.36283 KRW
5000 KRW = 90,349.40553 VND 5000 VND = 276.70354 KRW
6000 KRW = 108,419.28663 VND 6000 VND = 332.04424 KRW
10000 KRW = 180,698.81106 VND 10000 VND = 553.40707 KRW
20000 KRW = 361,397.62211 VND 20000 VND = 1,106.81414 KRW
40000 KRW = 722,795.24422 VND 40000 VND = 2,213.62829 KRW
50000 KRW = 903,494.05528 VND 50000 VND = 2,767.03536 KRW
60000 KRW = 1,084,192.86634 VND 60000 VND = 3,320.44243 KRW
100000 KRW = 1,806,988.11056 VND 100000 VND = 5,534.07072 KRW
200000 KRW = 3,613,976.22112 VND 200000 VND = 11,068.14145 KRW
400000 KRW = 7,227,952.44224 VND 400000 VND = 22,136.28289 KRW
1000000 KRW = 18,069,881.10560 VND 1000000 VND = 55,340.70723 KRW
2000000 KRW = 36,139,762.21119 VND 2000000 VND = 110,681.41447 KRW
4000000 KRW = 72,279,524.42238 VND 4000000 VND = 221,362.82893 KRW
10000000 KRW = 180,698,811.05595 VND 10000000 VND = 553,407.07233 KRW
20000000 KRW = 361,397,622.11191 VND 20000000 VND = 1,106,814.14466 KRW
100000000 KRW = 1,806,988,110.55954 VND 100000000 VND = 5,534,070.72330 KRW

Như vậy 2000 Won đổi sang tiền Việt bằng 36,139.76221 VND

Lịch sử 2000 Won đổi sang tiền Việt Nam trong 15 ngày qua

Theo đó ta có thể cập nhật lịch sử 2000 Won đổi sang tiền Việt nam trong 15 ngày qua ở bảng dưới đây như sau:

Ngày South Korean Won (KRW) Vietnamese Dong (VND)
Thứ ba, Tháng ba 21, 2023 2000 KRW = 36,139.76221 VND
Thứ hai, Tháng ba 20, 2023 2000 KRW = 36,215.09570 VND
Chủ nhật, Tháng ba 19, 2023 2000 KRW = 36,063.10527 VND
Thứ bảy, Tháng ba 18, 2023 2000 KRW = 36,057.30659 VND
Thứ sáu, Tháng ba 17, 2023 2000 KRW = 36,050.98072 VND
Thứ năm, Tháng ba 16, 2023 2000 KRW = 36,294.02709 VND
Thứ tư, Tháng ba 15, 2023 2000 KRW = 35,986.29332 VND
Thứ ba, Tháng ba 14, 2023 2000 KRW = 36,227.33382 VND
Thứ hai, Tháng ba 13, 2023 2000 KRW = 36,385.61093 VND
Chủ nhật, Tháng ba 12, 2023 2000 KRW = 35,852.76835 VND
Thứ bảy, Tháng ba 11, 2023 2000 KRW = 35,853.82845 VND
Thứ sáu, Tháng ba 10, 2023 2000 KRW = 35,854.09994 VND
Thứ năm, Tháng ba 9, 2023 2000 KRW = 35,769.77657 VND
Thứ tư, Tháng ba 8, 2023 2000 KRW = 36,078.94437 VND
Thứ ba, Tháng ba 7, 2023 2000 KRW = 35,904.86746 VND

2000 Won đổi sang tiền một số nước khác

Ngoài ra, ở các quốc gia khác đồng Won cũng được sử dụng rộng rãi và được cập nhật tỷ giá liên tục. Dưới đây là bảng tỷ giá đồng Won đổi sang một số nước như sau:

Chuyển đổi từ Chuyển đổi sang Tỷ giá
2000 KRW Australian Dollar (AUD) 2,2870166084452 $
2000 KRW Brazilian Real (BRL) 8,0235337378195 R$
2000 KRW Bitcoin (BTC) 0,00017378640456966 BTC
2000 KRW Canadian Dollar (CAD) 2,0954832383404 $
2000 KRW Swiss Franc (CHF) 1,4229576515291 CHF
2000 KRW Chilean Peso (CLP) 1265,6738371024 $
2000 KRW Chinese Yuan (Offshore) (CNH) 10,540984862413
2000 KRW Chinese Yuan (CNY) 10,543298400441 ¥
2000 KRW Egyptian Pound (EGP) 47,336826622541 £
2000 KRW Euro (EUR) 1,4289100324815 €
2000 KRW British Pound Sterling (GBP) 1,2492017527732 £
2000 KRW Hong Kong Dollar (HKD) 12,011935404793 $
2000 KRW Japanese Yen (JPY) 201,03572960716 ¥
2000 KRW Mexican Peso (MXN) 28,861769933199 $
2000 KRW Norwegian Krone (NOK) 16,334191334191 kr
2000 KRW New Zealand Dollar (NZD) 2,4624164981308 $
2000 KRW Pakistani Rupee (PKR) 431,4932279218 ₨
2000 KRW Polish Zloty (PLN) 6,7241833670405 zł
2000 KRW Russian Ruble (RUB) 118,35815407244 руб
2000 KRW Singapore Dollar (SGD) 2,0506373720659 $
2000 KRW Ukrainian Hryvnia (UAH) 56,535668321383 ₴
2000 KRW United States Dollar (USD) 1,5321443892872 $

2000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt? đã được bài viết trên đây giải đáp mọi thắc mắc. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.