100 yên bằng bao nhiêu tiền việt

Tìm hiểu về đồng Yên Nhật Bản

Đồng Yên Nhật Bản (JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Đồng Yên được phát hành bởi Ngân hàng Nhật Bản (Bank of Japan) và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tài chính quốc tế. Tỷ giá đồng Yên Nhật Bản được định giá theo giá trị của nó so với các đồng tiền tệ khác trên thị trường tài chính quốc tế.

Đồng Yên được chia thành mười phân, một phân được gọi là sen, và một sen được chia thành 10 rin. Trong đó, đồng Yên được sử dụng phổ biến nhất là đồng Yên giấy và đồng Yên kim loại.

Đồng Yên là một đồng tiền tệ ổn định và được xem là một trong những đồng tiền tệ phổ biến và quan trọng trên thế giới. Vì vậy, việc theo dõi tỷ giá đồng Yên Nhật Bản cũng như tình hình kinh tế, chính trị của Nhật Bản rất quan trọng đối với các hoạt động kinh tế và tài chính quốc tế.

Tìm hiểu về đồng Yên Nhật Bản
Tìm hiểu về đồng Yên Nhật Bản

100 yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Dựa theo tỷ giá mới nhất hôm nay ngàu 7/3 đồng yên Nhật như sau:

  • 1 JPY = 174.286 VND
  • 100 JPY = 17428.60000 VND
  • 1000 JPY = 174286.00000 VND
  • 1500 JPY = 261429.00000 VND
  • 2000 JPY = 348572.00000 VND
  • 3000 JPY = 522858.00000 VND
  • 5000 JPY = 871430.00000 VND
  • 5400 JPY = 941144.40000 VND
  • 10000 JPY = 1742860.00000 VND
  • 15000 JPY = 2614290.00000 VND
  • 20000 JPY = 3485720.00000 VND
  • 25000 JPY = 4357150.00000 VND
  • 30000 JPY = 5228580.00000 VND.
100 yên bằng bao nhiêu tiền Việt
100 yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Quy đổi tiền Việt sang tiền Yên Nhật

Theo đó tỷ giá quy đổi tiền Việt sang tiền Yên như sau: 

  • 1 VND = 0.00574 JPY
  • 5 VND = 0.02869 JPY
  • 10 VND = 0.05738 JPY
  • 20 VND = 0.11475 JPY
  • 50 VND = 0.28688 JPY
  • 100 VND = 0.57377 JPY
  • 250 VND = 1.43442 JPY
  • 500 VND = 2.86884 JPY
  • 1000 VND = 5.73769 JPY.
  • 2000 VND = 11.47538 JPY
  • 5000 VND = 28.68845 JPY
  • 10000 VND = 57.37690 JPY

Công cụ chuyển đổi tỷ giá đồng Yên Nhật sang tiền Việt Nam

Có nhiều công cụ trực tuyến miễn phí để chuyển đổi tỷ giá đồng Yên Nhật sang tiền Việt Nam, bao gồm:

  1. Công cụ chuyển đổi tỷ giá trên trang web của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: https://www.sbv.gov.vn/tygia/default.aspx
  2. Công cụ chuyển đổi tỷ giá trên trang web của Vietnam Dong Exchange: https://vndex.com/
  3. Công cụ chuyển đổi tỷ giá trên trang web của XE: https://www.xe.com/currencyconverter/
  4. Công cụ chuyển đổi tỷ giá trên trang web của TransferWise: https://transferwise.com/vn/currency-converter/
  5. Công cụ chuyển đổi của website tài chính thebank: https://thebank.vn/cong-cu/tinh-ty-gia-ngoai-te.html

Trên đây là những thông tin về 100 yên bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn đọc chắc hẳn đã nắm rõ tỷ giá chuyển đổi hôm nay. Hy vọng bài viết đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.