Mục lục
Tìm hiểu đồng 100.000 Yên Nhật
Đồng 100.000 Yên Nhật là một loại tiền giấy có mệnh giá là 100.000 Yên, đây là mệnh giá lớn nhất trong hệ thống tiền giấy của Nhật Bản. Đồng tiền này được phát hành vào năm 1999, có kích thước lớn hơn so với các đồng tiền khác trong hệ thống tiền giấy của Nhật Bản và có màu xanh lá cây.
Trên mặt trước của đồng 100.000 Yên Nhật có hình ảnh của Yukichi Fukuzawa, một nhà văn và triết gia nổi tiếng của Nhật Bản. Trên mặt sau có hình ảnh của Tòa nhà Tài chính Nhà nước, một tòa nhà nổi tiếng tại Tokyo, thủ đô của Nhật Bản. Đồng tiền này cũng có chứa các thành phần bảo mật để ngăn chặn việc sao chép và làm giả.
Đồng 100.000 Yên Nhật được sử dụng cho các giao dịch lớn và đắt đỏ ở Nhật Bản, chẳng hạn như mua nhà, mua ô tô hoặc thanh toán các khoản chi phí lớn khác. Tuy nhiên, đa số các giao dịch hàng ngày vẫn được thực hiện bằng các đồng tiền có mệnh giá nhỏ hơn, chẳng hạn như đồng 1.000 Yên, 5.000 Yên hoặc 10.000 Yên.
Quy đổi 100.000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
Đồng Yên ((¥) (JPY)) được sử dụng như đồng tiền chính tại Nhật Bản. Tỷ giá đồng Yên hôm nay được quy đổi như sau:
- 1 JPY = 174.14 VND
- 10 JPY = 1.741,4 VND
- 100 JPY = 17.414 VND
- 1.000 JPY = 174.140 VND
- 10.000 JPY = 1.741.400 VND
- 100.000 JPY = 17.414.000 VND
Vậy 100.00 JPY = 17.414.000 VND
Lịch sử và biểu đồ tỷ giá Yên Nhật
Thời gian vừa qua tỷ giá Yên Nhật cũng có sự biến động. Dưới đây là lịch sử và biểu đồ tỷ giá Yên Nhật:
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật gần nhất
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật 24h
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật 3 tháng qua
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật 6 tháng qua
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật 1 năm qua
Lịch sử tỷ giá Yên Nhật 15 ngày vừa qua
JPY (Yên Nhật) Đến VND (Đồng Việt Nam) Lịch sử Tỷ giá 15 ngày
Ngày | Japanese Yen (JPY) | Vietnamese Dong (VND) |
Thứ hai, Tháng ba 6, 2023 | 100000 JPY = | 17,413,487.36250 VND |
Chủ nhật, Tháng ba 5, 2023 | 100000 JPY = | 17,458,184.62784 VND |
Thứ bảy, Tháng ba 4, 2023 | 100000 JPY = | 17,464,757.62818 VND |
Thứ sáu, Tháng ba 3, 2023 | 100000 JPY = | 17,464,886.19299 VND |
Thứ năm, Tháng ba 2, 2023 | 100000 JPY = | 17,349,731.57210 VND |
Thứ tư, Tháng ba 1, 2023 | 100000 JPY = | 17,429,199.02146 VND |
Thứ ba, Tháng hai 28, 2023 | 100000 JPY = | 17,446,811.63463 VND |
Thứ hai, Tháng hai 27, 2023 | 100000 JPY = | 17,487,518.35536 VND |
Chủ nhật, Tháng hai 26, 2023 | 100000 JPY = | 17,448,378.01373 VND |
Thứ bảy, Tháng hai 25, 2023 | 100000 JPY = | 17,428,655.16357 VND |
Thứ sáu, Tháng hai 24, 2023 | 100000 JPY = | 17,429,932.22202 VND |
Thứ năm, Tháng hai 23, 2023 | 100000 JPY = | 17,691,902.20579 VND |
Thứ tư, Tháng hai 22, 2023 | 100000 JPY = | 17,645,401.63843 VND |
Thứ ba, Tháng hai 21, 2023 | 100000 JPY = | 17,574,594.51850 VND |
Thứ hai, Tháng hai 20, 2023 | 100000 JPY = | 17,681,152.94381 VND |
Trên đây là những thông tin về 100.000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.