1 tỷ yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Giới thiệu về đơn vị tiền tệ của Nhật Bản – Yên

Yên (tiếng Nhật: 円, đọc là “en”) là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. Tên gọi “yên” trong tiếng Nhật có nghĩa là “vòng tròn” hoặc “tiền xu”.

Yên được phát hành bởi Ngân hàng Nhật Bản (Bank of Japan). Mã định danh của yên trên thị trường ngoại hối là JPY.

Đồng yên được chia thành 100 sen và chia thành 2 mệnh giá như:

  • Mệnh giá tiền xu hiện nay bao gồm 1, 5, 10, 50, 100, và 500 yên.
  • Mệnh giá tiền giấy hiện nay bao gồm 1,000, 2,000, 5,000 và 10,000 yên.
Quy đổi 1 sen bằng bao nhiêu tiền Việt mới nhất hôm nay?
Giới thiệu về đơn vị tiền tệ của Nhật Bản – Yên

Yên là đồng tiền tệ được sử dụng rộng rãi trong khu vực châu Á và được xếp vào nhóm các đồng tiền tệ phổ biến thứ ba trên thế giới, sau đô la Mỹ và euro. Yên cũng được sử dụng như một loại đồng tiền dự trữ bởi các tổ chức tài chính và các quốc gia khác trên thế giới.

Tỷ giá đổi yên Nhật Bản thường được tính bằng đơn vị yên trên một đơn vị tiền tệ khác, chẳng hạn như tỷ giá đô la Mỹ/Japanese yen (USD/JPY). Các nhà đầu tư thường sử dụng yên để đánh giá sự ổn định của thị trường chứng khoán của Nhật Bản và tác động của các yếu tố kinh tế và chính trị đến thị trường ngoại hối thế giới.

Cách tính 1 tỷ yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Để biết 1 tỷ yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam thì người dân có thể chuyển đổi theo công thức bằng công cụ chuyển đổi tỷ giá hoặc hối đoái. Cụ thể:

Tính 1 tỷ yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam bằng hối đoái

Tỷ giá hối đoái có thể thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế thế giới, tuy nhiên, vào thời điểm hiện tại (cập nhật đến tháng 3 năm 2023), tỷ giá hối đoái là khoảng 1 yên Nhật Bản tương đương với khoảng gần 200 đồng Việt Nam. Do đó, 1 tỷ yên Nhật Bản sẽ tương đương với gần 200 tỷ đồng Việt Nam.

Tính 1 tỷ yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam bằng công thức cụ chuyển đổi

Theo công thức tại công cụ chuyển đổi đến thời điểm hiện tại cho biết:

  • 1 JPY = 173.77 VND
  • 10 JPY = 1.738,4 VND
  • 100 JPY = 17.384 VND
  • 1.000 JPY = 173.840 VND
  • 10.000 JPY = 1.738.400 VND
  • 100.000 JPY = 17.377.000 VND
  • 1.000.000 JPY = 173.770.000 VND.
  • 10.000.000 JPY = 1.737.700.000 VND
  • 100.000.000 JPY = 17.377.000.000 VND
  • 1.000.000.000 JPY = 173.770.000.000 VND.

Theo đó, 1 tỷ yên bằng 173.770.000.000 VND.

Công cụ đổi 1 tỷ yên sang tiền Việt Nam

Để đổi 1 tỷ yên sang tiền Việt Nam, bạn có thể sử dụng các công cụ sau đây:

Công cụ đổi 1 tỷ yên sang tiền Việt Nam
Công cụ đổi 1 tỷ yên sang tiền Việt Nam

Dưới đây là một số trang web cung cấp công cụ đổi tỷ giá tiền Nhật sang tiền Việt Nam:

Lịch sử tỷ giá tiền Nhật gần đây

Dưới đây là lịch sử tỷ giá tiền Nhật năm 2022 và 2023:

Lịch sử tỷ giá tiền Nhật Bản (JPY) so với đồng Việt Nam (VND) gần nhất trong năm 2022:

  • 01/01/2022: 1 JPY = 215.16 VND
  • 01/02/2022: 1 JPY = 221.85 VND
  • 01/03/2022: 1 JPY = 220.54 VND
  • 01/04/2022: 1 JPY = 220.14 VND
  • 01/05/2022: 1 JPY = 218.72 VND
  • 01/06/2022: 1 JPY = 215.73 VND
  • 01/07/2022: 1 JPY = 213.86 VND
  • 01/08/2022: 1 JPY = 212.28 VND
  • 01/09/2022: 1 JPY = 214.22 VND
  • 01/10/2022: 1 JPY = 216.78 VND
  • 01/11/2022: 1 JPY = 216.08 VND
  • 01/12/2022: 1 JPY = 214.60 VND.

Lịch sử tỷ giá tiền Nhật Bản (JPY) so với đồng Việt Nam (VND) gần nhất trong năm 2023:

  • 01/03/23: 1 JPY = 174,39 VND
  • 28/02/23: 1 JPY = 174,40 VND
  • 27/02/23: 1 JPY = 174,87 VND
  • 24/02/23: 1 JPY = 174,30 VND
  • 23/02/23: 1 JPY = 177,23 VND
  • 22/02/23: 1 JPY = 176,48 VND
  • 21/02/23: 1 JPY = 175,82 VND
  • 20/02/23: 1 JPY = 176,83 VND
  • 17/02/23: 1 JPY = 177,16 VND
  • 16/02/23: 1 JPY = 176,61 VND
  • 15/02/23: 1 JPY = 176,41 VND
  • 14/02/23: 1 JPY = 177,52 VND
  • 13/02/23: 1 JPY = 178,40 VND
  • 10/02/23: 1 JPY = 179,44 VND
  • 09/02/23: 1 JPY = 179,32 VND
  • 08/02/23: 1 JPY = 179,66 VND
  • 07/02/23: 1 JPY = 179,98 VND
  • 06/02/23: 1 JPY = 176,95 VND
  • 03/02/23: 1 JPY = 178,74 VND
  • 02/02/23: 1 JPY = 182,20 VND
  • 01/02/23: 1 JPY = 181,88 VND
  • 31/01/23: 1 JPY = 180,24 VND
  • 30/01/23: 1 JPY = 180,02 VND
  • 27/01/23: 1 JPY = 180,62 VND
  • 26/01/23: 1 JPY = 180,16 VND
  • 25/01/23: 1 JPY = 181,07 VND
  • 24/01/23: 1 JPY = 180,16 VND
  • 23/01/23: 1 JPY = 179,53 VND
  • 20/01/23: 1 JPY = 181,00 VND
  • 19/01/23: 1 JPY = 182,59 VND
  • 18/01/23: 1 JPY = 182,05 VND
  • 17/01/23: 1 JPY = 182,72 VND
  • 16/01/23: 1 JPY = 182,48 VND
  • 13/01/23: 1 JPY = 183,28 VND
  • 12/01/23: 1 JPY = 181,29 VND
  • 11/01/23: 1 JPY = 177,05 VND
  • 10/01/23: 1 JPY = 177,42 VND
  • 09/01/23: 1 JPY = 177,82 VND
  • 06/01/23: 1 JPY = 177,68 VND
  • 05/01/23: 1 JPY = 176,02 VND
  • 04/01/23: 1 JPY = 177,67 VND
  • 03/01/23: 1 JPY = 179,66 VND
  • 02/01/23: 1 JPY = 180,78 VND

Những thông tin cập nhật 1 tỷ yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam trên đây sẽ giúp bạn đọc dễ dàng quy đổi giá trị tiền Nhật qua Việt Nam đồng. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.