Mục lục
10000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Nhật bản sử dụng Yên là đơn vị tiền chính. 10000 Yên được gọi là 1 man. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 3/9 như sau:
1 JPY = 172.65 VND => 1 man (一万 hay 10.000 Yên) là 1.726.500,00 VND.
Tỷ giá Yên Nhật chuyển đổi sang tiền Việt tại các ngân hàng hôm nay như sau:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 168,24 | 168,92 | 178,70 | 179,24 |
ACB | 170,34 | 171,20 | 174,57 | 174,57 |
Agribank | 169,74 | 169,92 | 177,14 | |
Bảo Việt | 168,20 | 178,12 | ||
BIDV | 168,69 | 169,71 | 177,50 | |
CBBank | 169,68 | 170,54 | 174,44 | |
Đông Á | 168,20 | 171,60 | 175,40 | 174,90 |
Eximbank | 170,58 | 171,09 | 175,20 | |
GPBank | 172,22 | |||
HDBank | 170,59 | 171,46 | 175,51 | |
Hong Leong | 169,93 | 171,63 | 174,68 | |
HSBC | 167,94 | 169,15 | 175,34 | 175,34 |
Indovina | 168,83 | 170,74 | 174,55 | |
Kiên Long | 168,46 | 170,16 | 175,84 | |
Liên Việt | 170,88 | 177,55 | ||
MSB | 171,88 | 170,59 | 178,56 | 178,02 |
MB | 168,18 | 170,18 | 178,32 | 178,82 |
Nam Á | 168,12 | 171,12 | 174,94 | |
NCB | 169,74 | 170,94 | 175,77 | 176,57 |
OCB | 171,00 | 172,50 | 177,13 | 176,63 |
OceanBank | 170,88 | 177,55 | ||
PGBank | 170,74 | 174,20 | ||
PublicBank | 168,00 | 170,00 | 179,00 | 179,00 |
PVcomBank | 170,24 | 168,54 | 178,32 | 178,32 |
Sacombank | 170,41 | 171,41 | 178,30 | 178,00 |
Saigonbank | 169,57 | 170,43 | 175,90 | |
SCB | 169,80 | 170,90 | 178,80 | 177,80 |
SeABank | 167,99 | 169,89 | 177,49 | 176,99 |
SHB | 168,23 | 169,23 | 174,73 | |
Techcombank | 166,38 | 169,58 | 178,77 | |
TPB | 166,91 | 169,71 | 178,61 | |
UOB | 167,72 | 169,45 | 176,55 | |
VIB | 169,11 | 170,65 | 175,01 | |
VietABank | 168,93 | 170,63 | 173,87 | |
VietBank | 169,80 | 170,31 | 174,39 | |
VietCapitalBank | 167,72 | 169,41 | 179,02 | |
Vietcombank | 168,49 | 170,19 | 178,37 | |
VietinBank | 169,69 | 169,69 | 177,64 | |
VPBank | 168,79 | 169,79 | 176,38 | |
VRB | 169,42 | 170,44 | 178,29 |
Lịch sử tỷ giá Yên Nhật gần đây
Dưới đây là bảng lịch sử tỷ giá Yên Nhật trong những ngày gần đây:
Đơn vị: VND
08/03/23 | 1 JPY = 172,79 VND |
07/03/23 | 1 JPY = 172,36 VND |
06/03/23 | 1 JPY = 174,08 VND |
03/03/23 | 1 JPY = 174,65 VND |
02/03/23 | 1 JPY = 173,58 VND |
01/03/23 | 1 JPY = 174,39 VND |
28/02/23 | 1 JPY = 174,40 VND |
27/02/23 | 1 JPY = 174,87 VND |
24/02/23 | 1 JPY = 174,30 VND |
23/02/23 | 1 JPY = 177,23 VND |
22/02/23 | 1 JPY = 176,48 VND |
21/02/23 | 1 JPY = 175,82 VND |
20/02/23 | 1 JPY = 176,83 VND |
17/02/23 | 1 JPY = 177,16 VND |
16/02/23 | 1 JPY = 176,61 VND |
15/02/23 | 1 JPY = 176,41 VND |
14/02/23 | 1 JPY = 177,52 VND |
13/02/23 | 1 JPY = 178,40 VND |
10/02/23 | 1 JPY = 179,44 VND |
09/02/23 | 1 JPY = 179,32 VND |
08/02/23 | 1 JPY = 179,66 VND |
07/02/23 | 1 JPY = 179,98 VND |
06/02/23 | 1 JPY = 176,95 VND |
03/02/23 | 1 JPY = 178,74 VND |
02/02/23 | 1 JPY = 182,20 VND |
01/02/23 | 1 JPY = 181,88 VND |
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật gần đây
Dưới đây là biểu đồ tỷ giá Yên Nhật của những ngày, tháng gần đây:
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật 7 ngày gần đây
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật 1 tháng gần đây
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật 3 tháng gần đây
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật 6 tháng gần đây
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật 1 năm gần đây
Trên đây là những thông tin về tỷ giá 10000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.