1 man bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá hôm nay

Hôm nay 1 man bằng bao nhiêu tiền Việt?

Đơn vị tiền tệ Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật (JPY). Về mặt giá trị thì đơn vị Man sẽ cao hơn yên. 1 man = 10.000 JPY.

Theo đó tỷ giá 1 man hôm nay bằng bao nhiêu tiền Việt được quy đổi như sau:

  • 1 JPY = 173.84 VND.
  • 1 man (一万 hay 10.000 Yên) = 1.738.400,00 VND.

Bảng tỷ giá man tại các ngân hàng hôm nay

Hôm nay ngày 2/3/2023 tỷ giá man Nhật tại các ngân hàng được quy đổi như sau:

Đơn vị: VND

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 169,8000,00 170,4800,00 180,2100,00 180,7500,00
ACB 171,4100,00 172,2700,00 175,6600,00 175,6600,00
Agribank 171,2600,00 171,4500,00 178,7100,00
Bảo Việt 169,8400,00 179,7900,00
BIDV 170,4400,00 171,4600,00 179,3600,00
CBBank 171,6900,00 172,5500,00 176,4900,00
Đông Á 169,1000,00 172,5000,00 176,7000,00 176,2000,00
Eximbank 171,3400,00 171,8500,00 175,8200,00
GPBank 172,9300,00
HDBank 171,6300,00 172,5100,00 176,5300,00
Hong Leong 170,9200,00 172,6200,00 175,7700,00
HSBC 170,0500,00 171,2700,00 177,5500,00 177,5500,00
Indovina 170,8600,00 172,7900,00 176,2500,00
Kiên Long 170,4500,00 172,1500,00 175,8300,00
Liên Việt 170,4800,00 171,2800,00 182,0100,00
MSB 172,6100,00 171,3200,00 179,3000,00 178,7600,00
MB 169,1800,00 171,1800,00 179,3200,00 179,8200,00
Nam Á 169,2900,00 172,2900,00 176,1300,00
NCB 170,8100,00 172,0100,00 176,8400,00 177,6400,00
OCB 170,8800,00 172,3800,00 177,0300,00 176,5300,00
OceanBank 170,4800,00 171,2800,00 182,0100,00
PGBank 172,5900,00 176,0500,00
PublicBank 169,0000,00 171,0000,00 180,0000,00 180,0000,00
PVcomBank 171,0800,00 169,3700,00 179,2700,00 179,2700,00
Sacombank 171,5600,00 172,5600,00 177,1400,00 176,6400,00
Saigonbank 170,8100,00 171,6700,00 177,3900,00
SCB 170,9000,00 172,0000,00 179,9000,00 178,9000,00
SeABank 169,0900,00 170,9900,00 178,5900,00 178,0900,00
SHB 170,0900,00 171,0900,00 176,5900,00
Techcombank 167,2900,00 170,4900,00 179,7300,00
TPB 167,9900,00 171,4600,00 179,7000,00
UOB 168,7100,00 170,4500,00 177,5800,00
VIB 170,7200,00 172,2700,00 176,6500,00
VietABank 170,6400,00 172,3400,00 175,5900,00
VietBank 172,2000,00 172,7200,00 176,7100,00
VietCapitalBank 169,5700,00 171,2800,00 180,9700,00
Vietcombank 169,4700,00 171,1900,00 179,4100,00
VietinBank 170,4100,00 170,4100,00 178,3600,00
VPBank 169,5900,00 170,5900,00 177,2100,00
VRB 170,4400,00 171,4600,00 179,3600,00

Biểu đồ và lịch sử tỷ giá man nhật 15 ngày qua

Dưới đây là biểu đồ và lịch sử tỷ giá Nhật gần đây:

Biểu đồ tỷ giá Nhật

Biểu đồ tỷ giá Nhật 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá Nhật 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá Nhật 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá Nhật 3 tháng qua

Biểu đồ tỷ giá Nhật 3 tháng qua
Biểu đồ tỷ giá Nhật 3 tháng qua

Biểu đồ tỷ giá Nhật 6 tháng qua

Biểu đồ tỷ giá Nhật 6 tháng qua
Biểu đồ tỷ giá Nhật 6 tháng qua

Lịch sử tỷ giá man Nhật 15 ngày qua

Đơn vị VND

01/03/23 Thứ Tư 1 JPY = 174,390,0000 VND
28/02/23 Thứ Ba 1 JPY = 174,40,0000 VND
27/02/23 Thứ Hai 1 JPY = 174,87,0000 VND
26/02/23 Thứ Sáu 1 JPY = 174,30,0000 VND
25/02/23 Thứ Năm 1 JPY = 177,23,0000 VND
24/02/23 Thứ Tư 1 JPY = 176,48,0000 VND
23/02/23 Thứ Ba 1 JPY = 175,82,0000 VND
22/02/23 Thứ Hai 1 JPY = 176,83,0000 VND
21/02/23 Thứ Sáu 1 JPY = 177,16,0000 VND
20/02/23 Thứ Năm 1 JPY = 176,61,0000 VND
19/02/23 Thứ Tư 1 JPY = 176,41,0000 VND
18/02/23 Thứ Ba 1 JPY = 177,52,0000 VND
17/02/23 Thứ Hai 1 JPY = 178,40,0000 VND
16/02/23 Thứ Sáu 1 JPY = 179,44,0000 VND
15/02/23 Thứ Năm 1 JPY = 179,32,0000 VND

Trên đây là thông tin 1 man bằng bao nhiêu tiền Việt. Qua đó bạn đọc có thể tham khảo và nắm rõ. Hy vọng bài viết đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc