Biểu đồ giá vàng 9999 trong nước hôm nay

Biểu đồ giá vàng 9999 trong nước hôm nay

Giá vàng hôm nay ngày 6/9/2022 được cập nhật lúc 15:45:22 có giá mua vào 66.050 x1000đ/lượng và bán ra 66.850 x1000đ/lượng.

Theo đó ta có biểu đồ thể hiện trong 1 tháng qua như sau:

Khu vực Biểu đồ
SJC – Hà Nội vàng SJC
PNJ – Hà Nội vàng SJC
PNJ – Hà Nội vàng PNJ
PNJ – TP HCM vàng SJC
PNJ – TP HCM vàng PNJ

Biểu đồ giá vàng một số khu vực

Qua biểu đồ ta có thể thấy giá vàng lên xuống nhưng không mấy chênh lệch cụ thể:

  • Giá vàng mua vào cao nhất là 67.55 triệu đồng/lượng
  • Giá vàng mua vào thấp nhất là 65.7 triệu đồng/lượng
  • Giá vàng bán ra cao nhất là 66.55 triệu đồng/lượng
  • Giá vàng bán ra thấp nhất là 66.7 triệu đồng/lượng

Bảng giá vàng tổng hợp ngày 6/9/2022

Dưới đây là bảng giá vàng 9999 của một số khu vực như sau:

STT Loại(VNĐ/lượng) Công ty Mua Bán
1 Hà Nội Vàng SJC SJC 66.050.000

+150.000

66.870.000

+150.000

2 Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L – 10L SJC 66.050.000

+150.000

66.850.000

+150.000

3 Đà Nẵng Vàng SJC SJC 66.050.000

+150.000

66.870.000

+150.000

4 Nha Trang Vàng SJC SJC 66.050.000

+150.000

66.870.000

+150.000

5 Huế Vàng SJC SJC 66.020.000

+150.000

66.880.000

+150.000

6 Hạ Long Vàng SJC SJC 66.030.000

+150.000

66.870.000

+150.000

7 Long Xuyên Vàng SJC SJC 66.070.000

+150.000

66.900.000

+150.000

8 Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ SJC 51.100.000

0

52.000.000

0

9 Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ SJC 51.100.000

0

52.100.000

0

10 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% SJC 51.000.000

0

51.600.000

0

11 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% SJC 49.789.000

0

51.089.000

0

12 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% SJC 36.854.000

0

38.854.000

0

13 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% SJC 28.236.000

0

30.236.000

0

14 Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% SJC 19.669.000

0

21.669.000

0

15 Cà Mau Vàng SJC SJC 66.050.000

+150.000

66.870.000

+150.000

16 Bình Phước Vàng SJC SJC 66.030.000

+150.000

66.870.000

+150.000

17 Biên Hòa Vàng SJC SJC 66.050.000

+150.000

66.850.000

+150.000

18 Miền Tây Vàng SJC SJC 66.050.000

+150.000

66.850.000

+150.000

19 Quảng Ngãi Vàng SJC SJC 66.050.000

+150.000

66.850.000

+150.000

20 Bạc Liêu Vàng SJC SJC 66.050.000

+150.000

66.870.000

+150.000

21 Quy Nhơn Vàng SJC SJC 66.030.000

+150.000

66.870.000

+150.000

22 Phan Rang Vàng SJC SJC 66.030.000

+150.000

66.870.000

+150.000

23 Quảng Nam Vàng SJC SJC 66.030.000

+150.000

66.870.000

+150.000

24 Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 99.9 BTMC 51.750.000

0

52.750.000

0

25 Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999.9 BTMC 51.850.000

0

52.850.000

0

26 Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC BTMC 66.100.000

+200.000

66.790.000

+150.000

27 Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC 51.310.000

0

52.060.000

0

28 Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 BTMC 50.800.000

0

51.900.000

0

29 Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 BTMC 50.700.000

0

51.800.000

0

30 Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999.9 BTMC 51.850.000

0

52.850.000

0

31 Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 99.9 BTMC 51.750.000

0

52.750.000

0

32 Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN BTMC 51.310.000

0

52.060.000

0

33 Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL BTMC 51.310.000

0

52.060.000

0

34 Hà Nội SJC PNJ 66.000.000

+150.000

66.800.000

+150.000

35 Miền Tây PNJ PNJ 51.100.000

+50.000

52.100.000

+50.000

36 Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K PNJ 37.300.000

+40.000

38.700.000

+40.000

37 Đà Nẵng SJC PNJ 66.000.000

+100.000

66.800.000

+100.000

38 Đà Nẵng PNJ PNJ 51.100.000

+50.000

52.100.000

+50.000

39 Hà Nội PNJ PNJ 51.100.000

+50.000

52.100.000

+50.000

40 TPHCM SJC PNJ 66.000.000

+100.000

66.800.000

+100.000

41 TPHCM PNJ PNJ 51.100.000

+50.000

52.100.000

+50.000

42 Miền Tây SJC PNJ 66.150.000

+150.000

66.850.000

+150.000

43 Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K PNJ 50.600.000

+50.000

51.400.000

+50.000

44 Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K PNJ 28.820.000

+30.000

30.220.000

+30.000

45 Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K PNJ 20.130.000

+20.000

21.530.000

+20.000

46 Hà Nội DOJI DOJI 68.450.000

0

69.250.000

0

47 Hồ Chí Minh DOJI DOJI 68.450.000

0

69.250.000

0

48 Đà Nẵng DOJI DOJI 68.450.000

0

69.250.000

0

49 Cần Thơ DOJI DOJI 68.450.000

0

69.250.000

0

50 Hà Nội 24K PHÚ QUÝ 50.850.000

+150.000

51.850.000

+150.000

51 Hà Nội SJC PHÚ QUÝ 66.000.000

+150.000

66.800.000

+150.000

52 Hà Nội SJN PHÚ QUÝ 65.600.000

+150.000

66.800.000

+150.000

53 Hà Nội NPQ PHÚ QUÝ 51.250.000

+150.000

52.050.000

+150.000

54 Hà Nội TPQ PHÚ QUÝ 51.450.000

+150.000

52.200.000

+150.000

55 Hà Nội CNG PHÚ QUÝ 51.450.000

+150.000

52.200.000

+150.000

56 Hà Nội 999 PHÚ QUÝ 50.750.000

+150.000

51.750.000

+150.000

Bảng giá vàng hôm nay 6/9/20202

Trên đây là thông tin về biểu đồ giá vàng 9999 trong nước hôm nay ngày 6/9/2022. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.