Mục lục
Hôm nay 1 ngàn yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Yên Nhật (¥) (JPY) là đơn vị tiền tệ được Nhật Bản sử dụng chính. Tỷ giá Yên Nhật ngày 2/3/2023 hôm nay được quy đổi như sau:
-
- 1 JPY = 173.84 VND
- 10 JPY = 1.738,4 VND
- 100 JPY = 17.384 VND
- 1.000 JPY = 173.840 VND
- 10.000 JPY = 1.738.400 VND
Như vậy, tỷ giá hôm nay 1 ngày yên Nhật bằng 173.840 VND.
Bảng tỷ giá 1 nghìn yên bằng bao nhiêu tiền việt tại 40 ngân hàng hôm nay
Hôm nay ngày 2/3/2023 tỷ giá man Nhật tại các ngân hàng được quy đổi như sau:
Đơn vị: VND
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 169,800 | 170,480 | 180,210 | 180,750 |
ACB | 171,410 | 172,270 | 175,660 | 175,660 |
Agribank | 171,260 | 171,450 | 178,710 | |
Bảo Việt | 169,840 | 179,790 | ||
BIDV | 170,440 | 171,460 | 179,360 | |
CBBank | 171,690 | 172,550 | 176,490 | |
Đông Á | 169,100 | 172,500 | 176,700 | 176,200 |
Eximbank | 171,340 | 171,850 | 175,820 | |
GPBank | 172,930 | |||
HDBank | 171,630 | 172,510 | 176,5300 | |
Hong Leong | 170,920 | 172,620 | 175,770 | |
HSBC | 170,050 | 171,270 | 177,550 | 177,550 |
Indovina | 170,860 | 172,790 | 176,250 | |
Kiên Long | 170,450 | 172,150 | 175,830 | |
Liên Việt | 170,480 | 171,280 | 182,010 | |
MSB | 172,610 | 171,320 | 179,300 | 178,760 |
MB | 169,180 | 171,180 | 179,320 | 179,820 |
Nam Á | 169,290 | 172,290 | 176,130 | |
NCB | 170,810 | 172,010 | 176,840 | 177,640 |
OCB | 170,880 | 172,380 | 177,030 | 176,530 |
OceanBank | 170,480 | 171,280 | 182,010 | |
PGBank | 172,590 | 176,050 | ||
PublicBank | 169,000 | 171,000 | 180,000 | 180,000 |
PVcomBank | 171,080 | 169,370 | 179,270 | 179,270 |
Sacombank | 171,560 | 172,560 | 177,140 | 176,640 |
Saigonbank | 170,810 | 171,670 | 177,390 | |
SCB | 170,900 | 172,000 | 179,900 | 178,900 |
SeABank | 169,090 | 170,990 | 178,590 | 178,090 |
SHB | 170,090 | 171,090 | 176,590 | |
Techcombank | 167,290 | 170,490 | 179,730 | |
TPB | 167,990 | 171,460 | 179,700 | |
UOB | 168,710 | 170,450 | 177,580 | |
VIB | 170,720 | 172,270 | 176,650 | |
VietABank | 170,640 | 172,340 | 175,590 | |
VietBank | 172,200 | 172,720 | 176,710 | |
VietCapitalBank | 169,570 | 171,280 | 180,970 | |
Vietcombank | 169,470 | 171,190 | 179,410 | |
VietinBank | 170,410 | 170,410 | 178,360 | |
VPBank | 169,590 | 170,590 | 177,210 | |
VRB | 170,440 | 171,460 | 179,360 |
Biểu đồ tỷ giá Yên Nhật (¥) (JPY) mới nhất hôm nay
Tỷ giá Nhật ngày 2/3/2023 có biểu đồ như sau:
Lịch sử tỷ giá 1 ngàn yên bằng bao nhiêu tiền Việt trong 15 ngày qua
Đơn vị VND
01/03/23 | Thứ Tư | 1 JPY = 174,3900 VND |
28/02/23 | Thứ Ba | 1 JPY = 174,400 VND |
27/02/23 | Thứ Hai | 1 JPY = 174,870 VND |
26/02/23 | Thứ Sáu | 1 JPY = 174,300 VND |
25/02/23 | Thứ Năm | 1 JPY = 177,230 VND |
24/02/23 | Thứ Tư | 1 JPY = 176,480 VND |
23/02/23 | Thứ Ba | 1 JPY = 175,820 VND |
22/02/23 | Thứ Hai | 1 JPY = 176,830 VND |
21/02/23 | Thứ Sáu | 1 JPY = 177,160 VND |
20/02/23 | Thứ Năm | 1 JPY = 176,610 VND |
19/02/23 | Thứ Tư | 1 JPY = 176,410 VND |
18/02/23 | Thứ Ba | 1 JPY = 177,520 VND |
17/02/23 | Thứ Hai | 1 JPY = 178,400 VND |
16/02/23 | Thứ Sáu | 1 JPY = 179,440 VND |
15/02/23 | Thứ Năm | 1 JPY = 179,320 VND |
Những thông tin trên đây cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay về 1 ngàn yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Hy vọng qua bài viết bạn đọc có thể nắm rõ và cập nhật được thông tin hữu ích.