Hàn Quốc, một quốc gia nổi tiếng với văn hóa đa dạng và sự phát triển công nghiệp, sử dụng đồng Won Hàn Quốc (KRW) làm đơn vị tiền tệ chính thức. Đây là một đồng tiền mạnh và có giá trị, được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc.
Đồng Won Hàn Quốc được chia thành 100 Jeon, tuy nhiên, Jeon không còn được sử dụng trong giao dịch hàng ngày. Hiện nay, bạn sẽ thấy các mệnh giá nominals của đồng Won Hàn Quốc là 10, 50, 100 và 500 Won.
Sự ảnh hưởng của đồng Won Hàn Quốc không chỉ giới hạn trong biên giới quốc gia. Được chấp nhận rộng rãi trên thế giới, đồng Won Hàn Quốc là một phần quan trọng của thương mại quốc tế. Tỷ giá trao đổi giữa đồng Won Hàn Quốc và đô la Mỹ, ví dụ, được theo dõi một cách cận thận, bởi vì nó là một trong những thước đo quan trọng nhất của tình hình kinh tế của Hàn Quốc.
Tuy nhiên, giá trị của đồng Won Hàn Quốc đã chịu biến động đáng kể trong quá khứ, đặc biệt là trong vài năm gần đây. Điều này có thể tạo ra cơ hội lẫn thách thức cho người tiêu dùng và nhà đầu tư. Việc theo dõi tỷ giá hối đoái và các thông tin liên quan đến đồng Won Hàn Quốc là một phần quan trọng để hiểu rõ tình hình và đưa ra các quyết định tài chính có hiệu quả.
2 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt?
Để quy đổi 2 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt thì ta cần nắm rõ tỷ giá 1 Won bằng bao nhiêu tiền tiền Việt Nam. Tỷ giá Won mới nhất ngày 20/3/2023 như sau: 1 KRW = 18,36 VND
Theo đó:
2.000.000 KRW = 36.720.000 VND (2 triệu Won bằng 36 triệu 720 nghìn đồng Việt Nam)
Từ tỷ giá này, bạn có thể dễ dàng tính được:
- 3 triệu Won = 55.080.000 VND
- 4 triệu Won = 73.440.000 VND
- 5 triệu Won = 91.800.000 VND
- 6 triệu Won = 110.160.000 VND
- 7 triệu Won = 128.520.000 VND
- 8 triệu Won = 146.880.000 VND
- 9 triệu Won = 165.240.000 VND
- 10 triệu Won = 183.600.000 VND
Cách đổi tiền Won sang tiền Việt
Dưới đây là một số công cụ đổi tiền từ tiền Việt Nam sang tiền Hàn Quốc:
- Công cụ đổi tiền tại công ty Thebank.vn: https://thebank.vn/cong-cu/tinh-ty-gia-ngoai-te.html
- Công cụ đổi tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: http://www.sbv.gov.vn/portal/faces/en/enportal/servicetools/efinance/rates
- Công cụ đổi tỷ giá của Vietcombank: https://www.vietcombank.com.vn/exchangerates/
- Công cụ đổi tỷ giá của Techcombank: https://www.techcombank.com.vn/en-US/Personal/ExchangeRates
- Công cụ đổi tỷ giá của Sacombank: https://www.sacombank.com.vn/en-US/Personal/Currency-Rates
- Công cụ đổi tỷ giá của VPBank: https://www.vpbank.com.vn/en/personal/rates/foreign-exchange-rates